Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.85
0.85
1
2.38
2.38
X
3.35
3.35
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Tromso IL
Phút
Valerenga
Lasse Nilsen
13'
24'
Seedy Jatta
Ra sân: Petter Strand
Ra sân: Petter Strand
Eric Kitolano 1 - 0
Kiến tạo: Lasse Nilsen
Kiến tạo: Lasse Nilsen
67'
Anders Jenssen
Ra sân: Christophe Psyche
Ra sân: Christophe Psyche
73'
Jasse Tuominen
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
73'
78'
Henrik Udahl
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
87'
Jacob Eng
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
Isak Kjelsrud Vik
Ra sân: Moses Ebiye
Ra sân: Moses Ebiye
90'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Felix Vrede Winther
Ra sân: Felix Vrede Winther
90'
Jakob Haugaard
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tromso IL
Valerenga
5
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
503
Số đường chuyền
519
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
9
1
Đánh chặn
5
4
Thử thách
10
97
Pha tấn công
106
60
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Tromso IL
3-5-2
Valerenga
4-3-3
1
Haugaard
4
Gundersen
28
Psyche
20
Oyvann
25
Nilsen
7
Winther
11
Jenssen
22
Opsahl
19
Nielsen
9
Ebiye
17
Kitolano
1
Haug
6
Hedenstad
23
Bjarnason
22
Nasberg
5
Zuta
8
Bjordal
17
Christensen
24
Strand
26
Donnum
9
Kjartansson
10
Sahraoui
Đội hình dự bị
Tromso IL
Simon Thomas
12
Isak Kjelsrud Vik
26
Jasse Tuominen
15
Waren Hakon Christofer Kamanzi
14
Didrik Hafstad
29
Daniel Bassi
24
Zyen Jones
60
Anders Jenssen
5
Valerenga
4
Jonatan Tollas Nation
18
Taofeek Ismaheel
16
Mathias Johnsrud Emilsen
20
Magnus Riisnaes
21
Magnus Smelhus Sjoeng
19
Seedy Jatta
3
Brage Skaret
14
Henrik Udahl
27
Jacob Eng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
8.67
44.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
5.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tromso IL (36trận)
Chủ
Khách
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
10
2
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
6
4
2
7