Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.86
0.86
1
2.26
2.26
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Troyes
Phút
Lorient
Renaud Ripart 1 - 0
Kiến tạo: Tristan Dingome
Kiến tạo: Tristan Dingome
7'
Rominigue Kouame 2 - 0
Kiến tạo: Tristan Dingome
Kiến tạo: Tristan Dingome
34'
46'
Quentin Boisgard
Ra sân: Jerome Hergault
Ra sân: Jerome Hergault
Issa Kabore
63'
Yoann Touzghar
Ra sân: Mama Samba Balde
Ra sân: Mama Samba Balde
64'
Giulian Biancone
Ra sân: Issa Kabore
Ra sân: Issa Kabore
65'
75'
Dango Ouattara
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
75'
Adrian Grbic
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
Dylan Chambost
Ra sân: Tristan Dingome
Ra sân: Tristan Dingome
76'
Youssouf Kone
Ra sân: Renaud Ripart
Ra sân: Renaud Ripart
77'
80'
Stephan Diarra
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
83'
Stephan Diarra
Nassim Chadli
Ra sân: Oualid El Hajam
Ra sân: Oualid El Hajam
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Troyes
Lorient
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
1
13
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
505
Số đường chuyền
409
79%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
16
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
6
22
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
9
8
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
0
118
Pha tấn công
117
40
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Troyes
3-5-1-1
Lorient
3-5-2
30
Gallon
17
Salmier
8
Giraudon
19
Hajam
25
Balde
24
Chavalerin
10
Tardiau
6
Kouame
29
Kabore
5
Dingome
20
Ripart
30
Paul
17
Mendes
15
Laporte
19
Petrot
14
Hergault
6
Abergel
23
Monconduit
10
Fee
20
Loric
28
Lauriente
13
Moffi
Đội hình dự bị
Troyes
Dylan Chambost
14
Patrick Roberts
26
Yoann Touzghar
7
Gabriel Mutombo
13
Jessy Moulin
40
Nassim Chadli
28
Hyun Jun Suk
9
Youssouf Kone
3
Giulian Biancone
4
Lorient
11
Quentin Boisgard
4
Loris Mouyokolo
27
Adrian Grbic
37
Theo Le Bris
2
Silva de Almeida Igor
38
Dango Ouattara
1
Mathieu Dreyer
5
Thomas Fontaine
7
Stephan Diarra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
6
42%
Kiểm soát bóng
56%
10
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes (8trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
0