Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Troyes
Phút
Nantes
15'
Charles Traore
Ra sân: Nicolas Pallois
Ra sân: Nicolas Pallois
Ike Ugbo 1 - 0
Kiến tạo: Xavier Chavalerin
Kiến tạo: Xavier Chavalerin
43'
Abdu Conte
47'
55'
Osman Bukari
Ra sân: Andrei Girotto
Ra sân: Andrei Girotto
Renaud Ripart
Ra sân: Lebo Mothiba
Ra sân: Lebo Mothiba
59'
63'
Moses Simon
66'
Willem Geubbels
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
66'
Wylan Cyprien
Ra sân: Charles Traore
Ra sân: Charles Traore
Tristan Dingome
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
77'
Oualid El Hajam
Ra sân: Yasser Larouci
Ra sân: Yasser Larouci
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Troyes
Nantes
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
415
Số đường chuyền
523
80%
Chuyền chính xác
84%
7
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
20
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
4
21
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
103
43
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Troyes
5-4-1
Nantes
3-4-3
30
Gallon
22
Larouci
12
Conte
17
Salmier
2
Palmer-Brown
29
Kabore
24
Chavalerin
10
Tardiau
6
Kouame
26
Mothiba
13
Ugbo
1
Lafont
21
Castelletto
3
Girotto
4
Pallois
12
Appiah
18
Moutoussamy
5
Chirivella
29
Merlin
10
Blas
23
Muani
27
Simon
Đội hình dự bị
Troyes
Mathis Hamdi
37
Sebastien Renot
16
Dylan Chambost
14
Mamadou Camara
34
Tristan Dingome
5
Nathan Gassama
36
Renaud Ripart
20
Oualid El Hajam
19
Alexis Lefebvre
38
Nantes
30
Denis Petric
7
Kalifa Coulibaly
33
Abdoulaye Sylla
14
Charles Traore
8
Wylan Cyprien
6
Roli Pereira De Sa
26
Osman Bukari
19
Willem Geubbels
31
Lohann Doucet
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
4.33
42%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes (8trận)
Chủ
Khách
Nantes (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1