Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 3, 21/11
Vòng Round 2
Shenzhen Universiade Sports Centre
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.90
0.90
-1.75
0.92
0.92
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
13.00
13.00
X
5.80
5.80
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.79
0.79
-0.75
0.93
0.93
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.68
0.68
Diễn biến chính
Trung Quốc
Phút
Hàn Quốc
11'
0 - 1 Son Heung Min
Jiang Shenglong
45'
45'
0 - 2 Son Heung Min
Kiến tạo: Lee Kang In
Kiến tạo: Lee Kang In
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Shihao Wei
Ra sân: Shihao Wei
46'
Zhang Yuning
Ra sân: Long Tan
Ra sân: Long Tan
61'
Nicholas Yennaris
Ra sân: Wu Xi
Ra sân: Wu Xi
61'
Wu Lei
67'
Chen Pu
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
71'
72'
Young-woo Seol
Ra sân: Kim Tae Hwan
Ra sân: Kim Tae Hwan
72'
Lee Jae Sung
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
72'
Hwang Ui Jo
Ra sân: Cho Gue-sung
Ra sân: Cho Gue-sung
74'
Yong-uh Park
Gao Tianyi
Ra sân: Wang Shangyuan
Ra sân: Wang Shangyuan
79'
83'
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Lee Kang In
Ra sân: Lee Kang In
Nicholas Yennaris
85'
Zhu Chenjie
86'
87'
0 - 3 Jeong Seung Hyeon
Kiến tạo: Son Heung Min
Kiến tạo: Son Heung Min
90'
Park Jin Seop
Ra sân: Yong-uh Park
Ra sân: Yong-uh Park
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trung Quốc
Hàn Quốc
Giao bóng trước
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
18
0
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
10
0
Sút Phạt
3
35%
Kiểm soát bóng
65%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
19
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
0
56
Pha tấn công
143
12
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Trung Quốc
3-4-3
Hàn Quốc
4-2-3-1
1
Junling
2
Chenjie
3
Shenglong
5
Zhang
19
Liu
6
Shangyuan
15
Xi
21
Liu
4
Wei
11
Tan
7
Lei
1
Seung-Gyu
23
Hwan
15
Hyeon
4
Min-Jae
2
Lee
6
In-Beom
5
Park
18
In
7
Min
11
Hwang
9
Gue-sung
Đội hình dự bị
Trung Quốc
Chen Pu
14
Wai-Tsun Dai
13
Gao Tianyi
22
Li Lei
20
Liu Dianzuo
12
Wang Da Lei
23
Wu Shaocong
17
Xie PengFei
10
Xie Weijun
18
Haofeng Xu
16
Nicholas Yennaris
8
Zhang Yuning
9
Hàn Quốc
16
Hwang Ui Jo
17
Woo-Yeong Jeong
21
JO Hyeon Woo
3
Kim Jin su
19
KIM Young-gwon
10
Lee Jae Sung
13
Lee Soon Min
14
Seon-Min Moon
20
Oh Hyun Gyu
8
Park Jin Seop
22
Young-woo Seol
12
Song Beom-Keun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5
32.67%
Kiểm soát bóng
72.33%
12.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trung Quốc (10trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
4