Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 5, 06/06
Vòng Round 2
Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.79
0.79
+0.5
0.99
0.99
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
0.84
0.84
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.99
0.99
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Trung Quốc
Phút
Thái Lan
Zhen ao Wang
8'
11'
Suphanan Bureerat
20'
0 - 1 Supachok Sarachat
Kiến tạo: Supachai Jaided
Kiến tạo: Supachai Jaided
Behram Abduweli
Ra sân: Gao Tianyi
Ra sân: Gao Tianyi
29'
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
51'
53'
Weerathep Pomphan
64'
Peeradon Chamratsamee
Ra sân: Supachai Jaided
Ra sân: Supachai Jaided
Xie PengFei
Ra sân: Shihao Wei
Ra sân: Shihao Wei
68'
Xie Wenneng
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Xu Haoyang
68'
75'
Patiwat Khammai
Zhang Yuning
Ra sân: A Lan
Ra sân: A Lan
77'
Jiang Shenglong
Ra sân: Wang Shangyuan
Ra sân: Wang Shangyuan
77'
79'
Santipharp Chan ngom
Ra sân: Jaroensak Wonggorn
Ra sân: Jaroensak Wonggorn
Behram Abduweli 1 - 1
Kiến tạo: Zhu Chenjie
Kiến tạo: Zhu Chenjie
79'
79'
Saranon Anuin
Ra sân: Patiwat Khammai
Ra sân: Patiwat Khammai
Behram Abduweli
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trung Quốc
Thái Lan
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
12
23
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
13
Phạm lỗi
22
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
6
129
Pha tấn công
99
56
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Trung Quốc
4-3-1-2
Thái Lan
4-3-3
14
Lei
19
Liu
5
Chenjie
2
Guangtai
4
Wang
8
Tianyi
6
Shangyuan
7
Haoyang
11
Wei
17
Conceic
22
Lan
1
Khammai
21
Bureerat
16
Thongsong
5
Kaman
3
Bunmathan
17
Mueanta
6
Yooyen
22
Pomphan
13
Wonggorn
9
Jaided
7
Sarachat
Đội hình dự bị
Trung Quốc
Behram Abduweli
23
Cheng Jin
15
Fang Hao
13
Peng fei Han
18
Zhengyu Huang
3
Jiang Shenglong
16
Liu Dianzuo
12
Xie PengFei
10
Xie Wenneng
20
Yang Zexiang
21
Yan Junling
1
Zhang Yuning
9
Thái Lan
20
Saranon Anuin
19
Chalermsak Aukkee
8
Peeradon Chamratsamee
2
Santipharp Chan ngom
10
Teerasil Dangda
4
Elias Dolah
12
Airfan Doloh
15
Tanaboon Kesarat
14
Channarong Promsrikaew
18
Chanathip Songkrasin
11
Anan Yodsangwal
23
Somporn Yos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6.67
32.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trung Quốc (10trận)
Chủ
Khách
Thái Lan (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0