ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 03/10 Vòng League Round
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Dynamo Kyiv
Rhein Neckar Arena
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 2.75
0.89
U 2.75
0.91
1
1.73
X
3.90
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Adam Hlozek 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Gendrey
match goal
22'
Florian Grillitsch match yellow.png
40'
Pavel Kaderabek
Ra sân: Valentin Gendrey
match change
56'
Umut Tohumcu
Ra sân: Florian Grillitsch
match change
56'
Adam Hlozek 2 - 0
Kiến tạo: Andrej Kramaric
match goal
59'
69'
match change Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Mykola Mykhailenko
70'
match change Eduardo Guerrero
Ra sân: Vladyslav Vanat
Tim Drexler
Ra sân: Kevin Akpoguma
match change
74'
Marius Bulter
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
74'
84'
match change Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Vladyslav Kabaev
84'
match change Oleksandr Andrievsky
Ra sân: Volodymyr Brazhko
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Max Moerstedt
match change
87'
90'
match change Volodymyr Shepelev
Ra sân: Mykola Shaparenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
493
 
Số đường chuyền
 
527
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
24
113
 
Pha tấn công
 
112
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Pavel Kaderabek
29
Jacob Bruun Larsen
21
Marius Bulter
17
Umut Tohumcu
4
Tim Drexler
35
Arthur Chaves
19
David Jurasek
37
Luca Philipp
26
Haris Tabakovic
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-3-3
1
Baumann
34
NSoki
16
Stach
25
Akpoguma
22
Prass
11
Grillitsch
7
Bischof
15
Gendrey
27
Kramaric
33
Moerstedt
23
2
Hlozek
1
Bushchan
20
Karavaev
4
Popov
32
Mykhavko
44
Dubinchak
91
Mykhailenko
6
Brazhko
10
Shaparenko
9
Voloshyn
11
Vanat
22
Kabaev

Substitutes

39
Eduardo Guerrero
18
Oleksandr Andrievsky
8
Volodymyr Shepelev
76
Oleksandr Pikhalyonok
15
Valentyn Rubchynskyi
24
Oleksandr Tymchyk
35
Ruslan Neshcheret
74
Denys Ihnatenko
2
Kostyantyn Vivcharenko
3
Maksym Dyachuk
40
Kristian Bilovar
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Pavel Kaderabek 3
Jacob Bruun Larsen 29
Marius Bulter 21
Umut Tohumcu 17
Tim Drexler 4
Arthur Chaves 35
David Jurasek 19
Luca Philipp 37
Haris Tabakovic 26
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
39 Eduardo Guerrero
18 Oleksandr Andrievsky
8 Volodymyr Shepelev
76 Oleksandr Pikhalyonok
15 Valentyn Rubchynskyi
24 Oleksandr Tymchyk
35 Ruslan Neshcheret
74 Denys Ihnatenko
2 Kostyantyn Vivcharenko
3 Maksym Dyachuk
40 Kristian Bilovar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (8trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
2
3

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.47
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 1 0 15 6.54
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 19 6.48
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 24 100% 1 0 29 6.65
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 21 6.47
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 5 62.5% 1 1 11 7.29
22 Alexander Prass Tiền vệ trái 1 0 0 11 11 100% 2 0 20 6.26
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 2 2 20 7.05
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 23 6.53
7 Tom Bischof Tiền vệ công 2 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.32
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 6.38

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Oleksandr Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.14
22 Vladyslav Kabaev Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.02
1 Georgi Bushchan Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 11 6.09
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 20 6.06
44 Vladyslav Dubinchak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 20 5.95
4 Denys Popov Trung vệ 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 17 5.9
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.92
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 5.69
9 Nazar Voloshyn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.86
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 9 9 100% 1 0 13 6.2
32 Taras Mykhavko Defender 0 0 0 25 20 80% 0 1 32 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi