Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.82
0.82
+1.5
1.08
1.08
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.27
1.27
X
5.30
5.30
2
9.60
9.60
Hiệp 1
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.85
0.85
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
TSG Hoffenheim
Phút
Greuther Furth
11'
Dickson Abiama
Ra sân: Havard Nielsen
Ra sân: Havard Nielsen
Pavel Kaderabek
18'
39'
Julian Green
41'
Maximilian Bauer
Kevin Akpoguma
Ra sân: Chris Richards
Ra sân: Chris Richards
46'
46'
Jetro Willems
Ra sân: Maximilian Bauer
Ra sân: Maximilian Bauer
Havard Nordtveit
Ra sân: Stefan Posch
Ra sân: Stefan Posch
50'
Christoph Baumgartner
54'
Kevin Vogt
60'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Pavel Kaderabek
Ra sân: Pavel Kaderabek
71'
Georginio Ruttier
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
71'
76'
Jessic Ngankam
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
79'
Sebastian Griesbeck
Robert Skov
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
87'
90'
Gideon Jung
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
TSG Hoffenheim
Greuther Furth
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
500
Số đường chuyền
359
79%
Chuyền chính xác
73%
19
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
6
24
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
21
11
Thử thách
9
120
Pha tấn công
98
68
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
TSG Hoffenheim
3-1-4-2
Greuther Furth
3-1-4-2
1
Baumann
28
Richards
22
Vogt
38
Posch
18
Samassekou
17
Raum
27
Kramaric
14
Baumgartner
3
Kaderabek
10
Dabbur
9
Bebou
26
Linde
22
Griesbeck
4
Bauer
24
Viergever
20
Raschl
40
Leweling
21
Tillman
37
Green
27
Itter
10
Hrgota
16
Nielsen
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim
Georginio Ruttier
33
Kevin Akpoguma
25
Kasim Adams
15
Luca Philipp
37
Robert Skov
29
Jacob Bruun Larsen
7
Sebastian Rudy
16
Angelo Stiller
13
Havard Nordtveit
6
Greuther Furth
30
Sascha Burchert
32
Abdourahmane Barry
17
Jessic Ngankam
1
Marius Funk
23
Gideon Jung
2
Simon Asta
11
Dickson Abiama
15
Jetro Willems
19
Oliver Fobassam
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2
38.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.67
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2