Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
3
0.96
0.96
U
3
0.94
0.94
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
TSG Hoffenheim
Phút
Hertha Berlin
Andrej Kramaric 1 - 0
19'
Sebastian Rudy 2 - 0
36'
46'
Stevan Jovetic
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
46'
Myziane Maolida
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
61'
Ishak Belfodil
Ra sân: Krzysztof Piatek
Ra sân: Krzysztof Piatek
Kevin Akpoguma
66'
Diadie Samassekou
Ra sân: Sebastian Rudy
Ra sân: Sebastian Rudy
66'
Georginio Ruttier
Ra sân: Ihlas Bebou
Ra sân: Ihlas Bebou
66'
69'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
Kevin Vogt
75'
75'
Santiago Ascacibar
76'
Dedryck Boyata
Christoph Baumgartner
Ra sân: Angelo Stiller
Ra sân: Angelo Stiller
77'
78'
Lucas Tousart
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
84'
Chris Richards
Ra sân: Dennis Geiger
Ra sân: Dennis Geiger
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
TSG Hoffenheim
Hertha Berlin
Giao bóng trước
9
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
522
Số đường chuyền
448
84%
Chuyền chính xác
80%
14
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
30
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
8
24
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
15
119
Pha tấn công
95
66
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
TSG Hoffenheim
3-4-1-2
Hertha Berlin
4-2-3-1
1
Baumann
22
Vogt
11
Grillitsch
38
Posch
29
Skov
8
Geiger
13
Stiller
25
Akpoguma
16
Rudy
27
Kramaric
9
Bebou
1
Schwolow
42
Zeefuik
4
Boyata
5
Stark
2
Pekarik
18
Ascacibar
8
Serdar
23
Richter
6
Darida
17
Mittelstadt
9
Piatek
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim
Chris Richards
28
Jacob Bruun Larsen
7
Christoph Baumgartner
14
Georginio Ruttier
33
Mijat Gacinovic
20
Diadie Samassekou
18
Havard Nordtveit
6
Philipp Pentke
12
Munas Dabbur
10
Hertha Berlin
34
Cimo Patric Rocker
32
Oliver Christensen
11
Myziane Maolida
10
Jurgen Ekkelenkamp
14
Ishak Belfodil
19
Stevan Jovetic
27
Kevin Prince Boateng
29
Lucas Tousart
7
Davie Selke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
38.67%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
2