Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O
3.25
1.01
1.01
U
3.25
0.89
0.89
1
1.99
1.99
X
3.75
3.75
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1.5
1.20
1.20
U
1.5
0.73
0.73
Diễn biến chính
TSG Hoffenheim
Phút
Hertha Berlin
43'
0 - 1 Vladimir Darida
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
46'
Santiago Ascacibar
Ra sân: Eduard Lowen
Ra sân: Eduard Lowen
46'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Jessic Ngankam
Ra sân: Jessic Ngankam
Sargis Adamyan 1 - 1
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Kiến tạo: Andrej Kramaric
49'
59'
Daishawn Redan
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
64'
Marton Dardai
Ra sân: Niklas Stark
Ra sân: Niklas Stark
Georginio Ruttier
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Robert Skov
64'
Sebastian Rudy
Ra sân: Diadie Samassekou
Ra sân: Diadie Samassekou
64'
Marco John
Ra sân: Ryan Sessegnon
Ra sân: Ryan Sessegnon
69'
75'
Jonas Michelbrink
Ra sân: Sami Khedira
Ra sân: Sami Khedira
Andrej Kramaric 2 - 1
Kiến tạo: Ihlas Bebou
Kiến tạo: Ihlas Bebou
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
TSG Hoffenheim
Hertha Berlin
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
21
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
0
7
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
555
Số đường chuyền
426
87%
Chuyền chính xác
83%
8
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu
18
10
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
8
22
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
22
11
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
133
Pha tấn công
80
72
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
TSG Hoffenheim
4-2-3-1
Hertha Berlin
4-2-3-1
12
Pentke
17
Sessegnon
22
Vogt
38
Posch
3
Kaderabek
11
Grillitsch
18
Samassekou
23
Adamyan
27
Kramaric
29
Skov
9
Bebou
1
Schwolow
2
Pekarik
20
Boyata
5
Stark
21
Plattenhardt
28
Khedira
23
Lowen
7
Leckie
6
Darida
24
Radonjic
27
Ngankam
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim
Kasim Adams
15
Gabriel Haider
34
Sebastian Rudy
16
Nahuel Nicolas Noll
36
Melayro Bogarde
32
Luca Philipp
37
Marco John
30
Georginio Ruttier
33
Hertha Berlin
37
Marcel Lotka
13
Lukas Klunter
18
Santiago Ascacibar
33
Daishawn Redan
42
Deyovaisio Zeefuik
36
Ruwen Werthmuller
11
Dodi Lukebakio Ngandoli
41
Jonas Michelbrink
31
Marton Dardai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
38.67%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
2