Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.92
0.92
O
3
1.04
1.04
U
3
0.86
0.86
1
1.82
1.82
X
3.60
3.60
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
TSG Hoffenheim
Phút
Werder Bremen
Dennis Geiger
8'
18'
0 - 1 Marvin Ducksch
Kiến tạo: Niclas Fullkrug
Kiến tạo: Niclas Fullkrug
Munas Dabbur 1 - 1
Kiến tạo: Dennis Geiger
Kiến tạo: Dennis Geiger
32'
44'
Ilia Gruev
45'
Marco Friedl
59'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Ilia Gruev
Ra sân: Ilia Gruev
Pavel Kaderabek
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Robert Skov
66'
Georginio Ruttier
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
66'
Kevin Vogt
72'
75'
Lee Buchanan
Ra sân: Anthony Jung
Ra sân: Anthony Jung
85'
Mitchell Weiser Penalty awarded
87'
1 - 2 Niclas Fullkrug
Angelo Stiller
Ra sân: Dennis Geiger
Ra sân: Dennis Geiger
88'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
88'
90'
Jens Stage
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Romano Schmid
90'
Leonardo Bittencourt
Ozan Kabak
90'
90'
Amos Pieper
Ra sân: Christian Gross
Ra sân: Christian Gross
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
TSG Hoffenheim
Werder Bremen
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
22
Sút Phạt
16
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
358
Số đường chuyền
430
78%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
19
6
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
13
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
1
18
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
103
41
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
TSG Hoffenheim
3-5-2
Werder Bremen
3-5-2
1
Baumann
34
Soki
22
Vogt
5
Kabak
11
Tasende
27
Kramaric
8
Geiger
6
Promel
29
Skov
14
Baumgartner
10
Dabbur
1
Pavlenka
4
Stark
13
Veljkovic
32
Friedl
8
Weiser
20
Schmid
36
Gross
28
Gruev
3
Jung
11
Fullkrug
7
Ducksch
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim
Jacob Bruun Larsen
7
Pavel Kaderabek
3
Kevin Akpoguma
25
Sebastian Rudy
16
Georginio Ruttier
33
Finn Ole Becker
20
Luca Philipp
37
Eduardo Quaresma
26
Angelo Stiller
13
Werder Bremen
24
Benjamin Goller
10
Leonardo Bittencourt
30
Michael Zetterer
9
Oliver Burke
22
Niklas Schmidt
6
Jens Stage
26
Lee Buchanan
5
Amos Pieper
27
Felix Agu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
3
3.67
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
38.67%
Kiểm soát bóng
51%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
Werder Bremen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1