ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 29/09 Vòng 5
TSG Hoffenheim 1
Đã kết thúc 3 - 4 (3 - 3)
Đặt cược
Werder Bremen
Rhein Neckar Arena
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
2.10
X
3.60
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.5
1.14
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Marius Bulter 1 - 0
Kiến tạo: Mergim Berisha
match goal
5'
Marius Bulter 2 - 0
Kiến tạo: Umut Tohumcu
match goal
8'
Umut Tohumcu match yellow.png
10'
Adam Hlozek 3 - 0 match goal
12'
Stanley NSoki match red
18'
21'
match goal 3 - 1 Julian Malatini
Kiến tạo: Niklas Stark
22'
match yellow.png Derrick Kohn
26'
match goal 3 - 2 Jens Stage
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Tim Drexler
Ra sân: Mergim Berisha
match change
27'
39'
match goal 3 - 3 Jens Stage
Valentin Gendrey
Ra sân: Alexander Prass
match change
46'
Anton Stach
Ra sân: Florian Grillitsch
match change
46'
49'
match goal 3 - 4 Jens Stage
Kiến tạo: Mitchell Weiser
58'
match change Amos Pieper
Ra sân: Niklas Stark
Max Moerstedt
Ra sân: Marius Bulter
match change
69'
73'
match yellow.png Jens Stage
76'
match change Keke Topp
Ra sân: Romano Schmid
76'
match change Olivier Deman
Ra sân: Derrick Kohn
76'
match change Skelly Alvero
Ra sân: Senne Lynen
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Pavel Kaderabek
match change
76'
Anton Stach match yellow.png
78'
88'
match change Marco Grull
Ra sân: Marvin Ducksch
90'
match yellow.png Keke Topp
Tim Drexler match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
10
22
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
322
 
Số đường chuyền
 
589
80%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
14
19
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
16
66
 
Pha tấn công
 
108
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jacob Bruun Larsen
15
Valentin Gendrey
16
Anton Stach
4
Tim Drexler
33
Max Moerstedt
35
Arthur Chaves
37
Luca Philipp
8
Dennis Geiger
26
Haris Tabakovic
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
Werder Bremen Werder Bremen 3-4-2-1
1
Baumann
34
NSoki
11
Grillitsch
25
Akpoguma
22
Prass
7
Bischof
17
Tohumcu
3
Kaderabek
23
Hlozek
21
2
Bulter
10
Berisha
1
Zetterer
22
Malatini
4
Stark
3
Jung
27
Agu
6
3
Stage
14
Lynen
19
Kohn
8
Weiser
20
Schmid
7
Ducksch

Substitutes

2
Olivier Deman
28
Skelly Alvero
5
Amos Pieper
42
Keke Topp
17
Marco Grull
30
Mio Backhaus
10
Leonardo Bittencourt
21
Isak Hansen-Aaroen
15
Oliver Burke
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Jacob Bruun Larsen 29
Valentin Gendrey 15
Anton Stach 16
Tim Drexler 4
Max Moerstedt 33
Arthur Chaves 35
Luca Philipp 37
Dennis Geiger 8
Haris Tabakovic 26
Werder Bremen Werder Bremen
2 Olivier Deman
28 Skelly Alvero
5 Amos Pieper
42 Keke Topp
17 Marco Grull
30 Mio Backhaus
10 Leonardo Bittencourt
21 Isak Hansen-Aaroen
15 Oliver Burke

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (8trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 34 6.3
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 1 1 36 6.42
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 56 6.39
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 0 1 40 5.99
21 Marius Bulter Cánh trái 2 2 1 12 10 83.33% 2 0 27 8.33
10 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 10 7.41
29 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.58
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 31 7.32
22 Alexander Prass Tiền vệ trái 2 0 0 19 10 52.63% 0 1 34 6.67
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 3 0 20 6.13
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 21 6.1
7 Tom Bischof Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 2 0 35 7.1
17 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 0 0 1 29 27 93.1% 0 0 33 6.27
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.11
4 Tim Drexler Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 5.79

Werder Bremen Werder Bremen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 3 2 2 22 17 77.27% 2 1 44 7.36
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 5 0 2 31 26 83.87% 6 2 45 7.94
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 106 105 99.06% 1 0 113 6.42
4 Niklas Stark Trung vệ 1 0 1 45 41 91.11% 0 2 51 6.51
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 1 18 5.92
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 4 3 1 43 37 86.05% 3 3 61 9.14
20 Romano Schmid Tiền vệ công 2 1 6 71 64 90.14% 10 0 96 7.71
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 64 59 92.19% 0 1 78 6.7
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 1 20 6.11
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 2 0 47 6.45
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 1 2 33 30 90.91% 2 1 46 6.45
2 Olivier Deman Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
22 Julian Malatini Trung vệ 2 1 0 71 67 94.37% 0 1 83 7.99
42 Keke Topp Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.01
28 Skelly Alvero Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi