Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.05
1.05
O
2
0.95
0.95
U
2
0.95
0.95
1
2.59
2.59
X
2.92
2.92
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Tunisia
Phút
Australia
23'
0 - 1 Mitchell Duke
Aissa Laidouni
26'
Ferjani Sassi
Ra sân: Mohamed Drager
Ra sân: Mohamed Drager
46'
64'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Riley Mcgree
Ra sân: Riley Mcgree
64'
Jamie MacLaren
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
Ali Abdi
64'
Wahbi Khazri
Ra sân: Aissa Laidouni
Ra sân: Aissa Laidouni
67'
Wajdi Kechrida
Ra sân: Dylan Bronn
Ra sân: Dylan Bronn
73'
Taha Yassine Khenissi
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
73'
75'
Milos Degenek
Ra sân: Fran Karacic
Ra sân: Fran Karacic
85'
Keanu Baccus
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
85'
Awer Mabil
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Craig Goodwin
Ferjani Sassi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tunisia
Australia
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
2
15
Sút Phạt
19
58%
Kiểm soát bóng
42%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
497
Số đường chuyền
351
76%
Chuyền chính xác
68%
16
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
45
Đánh đầu
57
26
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
19
4
Substitution
5
9
Đánh chặn
2
40
Ném biên
22
18
Cản phá thành công
19
8
Thử thách
11
137
Pha tấn công
109
40
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tunisia
3-4-2-1
Australia
4-4-2
16
Dahmen
3
Talbi
4
Meriah
6
Bronn
24
Abdi
14
Laidouni
17
Skhiri
20
Drager
7
Msakni
23
Sliti
9
Jebali
1
Ryan
5
Karacic
19
Souttar
4
Rowles
16
Behich
7
Leckie
22
Irvine
13
Mooy
23
Goodwin
15
Duke
14
Mcgree
Đội hình dự bị
Tunisia
Wahbi Khazri
10
Ferjani Sassi
13
Taha Yassine Khenissi
11
Wajdi Kechrida
21
Mouez Hassen
26
Ali-Azouz Mathlouthi
1
Ali Maaloul
12
Ghaylen Chaaleli
18
Hannibal Mejbri
8
Anis Ben Slimane
25
Bechir Ben Said
22
Bilel Ifa
2
Mohamed Ali Ben Romdhane
15
Seifeddine Jaziri
19
Nader Ghandri
5
Australia
11
Awer Mabil
9
Jamie MacLaren
2
Milos Degenek
10
Ajdin Hrustic
26
Keanu Baccus
18
Danny Vukovic
8
Bailey Wright
17
Cameron Devlin
25
Jason Cummings
24
Joel King
12
Andrew Redmayne
6
Marco Tilio
20
Thomas Deng
21
Garang Kuol
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
62%
Kiểm soát bóng
58%
18.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tunisia (16trận)
Chủ
Khách
Australia (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
6
3
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4