ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 6, 08/09 Vòng Group
U21 Thụy Điển
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
North Macedonia U21
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
0.99
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
1.25
X
4.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.05
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển
Phút
North Macedonia U21 North Macedonia U21
7'
match goal 0 - 1 Nikolov I.
45'
match yellow.png Metodi Maksimov
70'
match yellow.png Luka Stankovski
Wilhelmsson O. match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Andrej Stojchevski
Josafat Mendes match yellow.png
87'
Yasin Ayari match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alchevski M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển
North Macedonia U21 North Macedonia U21
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
636
 
Số đường chuyền
 
269
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
8
161
 
Pha tấn công
 
95
123
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 82.33%
11.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Thụy Điển (10trận)
Chủ Khách
North Macedonia U21 (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2