Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.82
0.82
-2
1.02
1.02
O
3.25
0.92
0.92
U
3.25
0.90
0.90
1
12.00
12.00
X
7.50
7.50
2
1.20
1.20
Hiệp 1
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.81
0.81
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
U23 New Zealand
Phút
U23 Pháp
19'
0 - 1 Jean Philippe Mateta
Lachlan Bayliss
Ra sân: Oskar van Hattum
Ra sân: Oskar van Hattum
46'
Lukas Kelly-Heald
63'
65'
Maghnes Akliouche
Ra sân: Jean Philippe Mateta
Ra sân: Jean Philippe Mateta
65'
Michael Olise
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
71'
0 - 2 Desire Doue
74'
0 - 3 Arnaud Kalimuendo
Jay Herdman
Ra sân: Finn Surman
Ra sân: Finn Surman
78'
78'
Loic Bade
Ra sân: Castello Lukeba
Ra sân: Castello Lukeba
78'
Joris Chotard
Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Desire Doue
Matthew Sheridan
Ra sân: Sam Sutton
Ra sân: Sam Sutton
78'
Fin Conchie
Ra sân: Ben Waine
Ra sân: Ben Waine
86'
Liam Gillion
Ra sân: Sarpreet Singh
Ra sân: Sarpreet Singh
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U23 New Zealand
U23 Pháp
5
Phạt góc
14
4
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
33
1
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
25
4
Cản sút
16
10
Sút Phạt
5
34%
Kiểm soát bóng
66%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
313
Số đường chuyền
622
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
7
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
17
12
Thử thách
14
51
Pha tấn công
141
27
Tấn công nguy hiểm
94
Đội hình xuất phát
U23 New Zealand
4-2-3-1
U23 Pháp
3-4-1-2
1
Paulsen
3
Sutton
2
Boxall
5
Surman
4
Bindon
7
Garbett
6
Bell
13
Kelly-Heald
10
Singh
18
Hattum
9
Waine
1
Nkambadio
17
Magassa
2
Lukeba
19
Matsima
11
Doue
20
Diouf
21
Lepenant
15
Locko
18
Cherki
14
Mateta
9
Kalimuendo
Đội hình dự bị
U23 New Zealand
Lachlan Bayliss
17
Fin Conchie
16
Liam Gillion
19
Jay Herdman
14
Jesse Randall
11
Matthew Sheridan
15
Kees Sims
12
U23 Pháp
8
Maghnes Akliouche
4
Loic Bade
13
Joris Chotard
10
Alexandre Lacazette
7
Michael Olise
16
Guillaume Restes
3
Adrien Truffert
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6
43.67%
Kiểm soát bóng
51%
10.33
Phạm lỗi
21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U23 New Zealand (4trận)
Chủ
Khách
U23 Pháp (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1