Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.11
1.11
-1
0.82
0.82
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.80
0.80
1
7.30
7.30
X
4.20
4.20
2
1.42
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Anh
4'
0 - 1 Harry Kane
Kiến tạo: Raheem Sterling
Kiến tạo: Raheem Sterling
Viktor Tsygankov
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
36'
46'
0 - 2 Harry Maguire
Kiến tạo: Luke Shaw
Kiến tạo: Luke Shaw
50'
0 - 3 Harry Kane
Kiến tạo: Luke Shaw
Kiến tạo: Luke Shaw
57'
Jodan Henderson
Ra sân: Declan Rice
Ra sân: Declan Rice
63'
0 - 4 Jodan Henderson
Kiến tạo: Mason Mount
Kiến tạo: Mason Mount
Evgeniy Makarenko
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
64'
65'
Jude Bellingham
Ra sân: Kalvin Phillips
Ra sân: Kalvin Phillips
65'
Marcus Rashford
Ra sân: Raheem Sterling
Ra sân: Raheem Sterling
65'
Kieran Trippier
Ra sân: Luke Shaw
Ra sân: Luke Shaw
73'
Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Harry Kane
Ra sân: Harry Kane
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Anh
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
591
Số đường chuyền
624
89%
Chuyền chính xác
91%
10
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu
11
3
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
10
2
Substitution
4
3
Đánh chặn
12
11
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
4
95
Pha tấn công
119
25
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Ukraine
3-4-1-2
Anh
4-2-3-1
1
Bushchan
22
Matvyenko
4
Kryvtsov
13
Zabarnyi
16
Mykolenko
17
Zinchenko
5
Sydorchuk
21
Karavaev
10
Shaparenko
7
Yarmolenko
9
Yaremchuk
1
Pickford
2
Walker
5
Stones
6
Maguire
3
Shaw
4
Rice
14
Phillips
17
Sancho
19
Mount
10
Sterling
9
2
Kane
Đội hình dự bị
Ukraine
Marlos Romero Bonfim
11
Viktor Tsygankov
15
Anatolii Trubin
23
Roman Bezus
18
Georgiy Sudakov
3
Oleksandr Zubkov
20
Taras Stepanenko
6
Oleksandr Tymchyk
24
Andriy Pyatov
12
Evgeniy Makarenko
14
Artem Dovbyk
26
Eduard Sobol
2
Anh
18
Dominic Calvert-Lewin
11
Marcus Rashford
15
Tyrone Mings
8
Jodan Henderson
21
Benjamin Chilwell
12
Kieran Trippier
26
Jude Bellingham
13
Aaron Ramsdale
23
Samuel Johnstone
7
Jack Grealish
20
Phil Foden
16
Conor Coady
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50.33%
Kiểm soát bóng
70.33%
11.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (4trận)
Chủ
Khách
Anh (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2