Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Áo
21'
0 - 1 Christoph Baumgartner
Kiến tạo: David Alaba
Kiến tạo: David Alaba
33'
Alessandro Schopf
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
Viktor Tsygankov
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
45'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
68'
72'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
Artem Besyedin
Ra sân: Vitali Mykolenko
Ra sân: Vitali Mykolenko
85'
90'
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Marko Arnautovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Áo
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
5
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
6
18
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
454
Số đường chuyền
455
82%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
7
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
16
3
Substitution
3
4
Đánh chặn
8
28
Ném biên
22
12
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
94
Pha tấn công
127
37
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Ukraine
4-1-4-1
Áo
4-3-2-1
1
Bushchan
16
Mykolenko
22
Matvyenko
13
Zabarnyi
21
Karavaev
5
Sydorchuk
8
Malinovskyi
17
Zinchenko
10
Shaparenko
7
Yarmolenko
9
Yaremchuk
13
Bachmann
21
Lainer
3
Dragovic
4
Hinteregger
8
Alaba
23
Schlager
24
Laimer
10
Grillitsch
19
Baumgartner
9
Sabitzer
7
Arnautovic
Đội hình dự bị
Ukraine
Marlos Romero Bonfim
11
Anatolii Trubin
23
Viktor Tsygankov
15
Taras Stepanenko
6
Andriy Pyatov
12
Oleksandr Tymchyk
24
Evgeniy Makarenko
14
Georgiy Sudakov
3
Serhiy Kryvtsov
4
Artem Dovbyk
26
Artem Besyedin
19
Eduard Sobol
2
Áo
17
Louis Schaub
1
Alexander Schlager
12
Pavao Pervan
25
Sasa Kalajdzic
11
Michael Gregoritsch
2
Andreas Ulmer
18
Alessandro Schopf
6
Stefan Ilsanker
20
Karim Onisiwo
15
Philipp Lienhart
5
Stefan Posch
16
Christopher Trimmel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
7.33
50.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
11.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (4trận)
Chủ
Khách
Áo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0