ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 2, 21/06 Vòng Vòng bảng
Ukraine
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Áo
Olympic National Sports Complex
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
-0
0.95
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
2.60
X
3.10
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Áo Áo
21'
match goal 0 - 1 Christoph Baumgartner
Kiến tạo: David Alaba
33'
match change Alessandro Schopf
Ra sân: Christoph Baumgartner
Viktor Tsygankov
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
45'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
68'
72'
match change Stefan Ilsanker
Ra sân: Konrad Laimer
Artem Besyedin
Ra sân: Vitali Mykolenko
match change
85'
90'
match change Sasa Kalajdzic
Ra sân: Marko Arnautovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Áo Áo
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
5
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
454
 
Số đường chuyền
 
455
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
127
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marlos Romero Bonfim
23
Anatolii Trubin
15
Viktor Tsygankov
6
Taras Stepanenko
12
Andriy Pyatov
24
Oleksandr Tymchyk
14
Evgeniy Makarenko
3
Georgiy Sudakov
4
Serhiy Kryvtsov
26
Artem Dovbyk
19
Artem Besyedin
2
Eduard Sobol
Ukraine Ukraine 4-1-4-1
Áo Áo 4-3-2-1
1
Bushchan
16
Mykolenko
22
Matvyenko
13
Zabarnyi
21
Karavaev
5
Sydorchuk
8
Malinovskyi
17
Zinchenko
10
Shaparenko
7
Yarmolenko
9
Yaremchuk
13
Bachmann
21
Lainer
3
Dragovic
4
Hinteregger
8
Alaba
23
Schlager
24
Laimer
10
Grillitsch
19
Baumgartner
9
Sabitzer
7
Arnautovic

Substitutes

17
Louis Schaub
1
Alexander Schlager
12
Pavao Pervan
25
Sasa Kalajdzic
11
Michael Gregoritsch
2
Andreas Ulmer
18
Alessandro Schopf
6
Stefan Ilsanker
20
Karim Onisiwo
15
Philipp Lienhart
5
Stefan Posch
16
Christopher Trimmel
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Marlos Romero Bonfim 11
Anatolii Trubin 23
Viktor Tsygankov 15
Taras Stepanenko 6
Andriy Pyatov 12
Oleksandr Tymchyk 24
Evgeniy Makarenko 14
Georgiy Sudakov 3
Serhiy Kryvtsov 4
Artem Dovbyk 26
Artem Besyedin 19
Eduard Sobol 2
Áo Áo
17 Louis Schaub
1 Alexander Schlager
12 Pavao Pervan
25 Sasa Kalajdzic
11 Michael Gregoritsch
2 Andreas Ulmer
18 Alessandro Schopf
6 Stefan Ilsanker
20 Karim Onisiwo
15 Philipp Lienhart
5 Stefan Posch
16 Christopher Trimmel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
50.33% Kiểm soát bóng 62.33%
11.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (4trận)
Chủ Khách
Áo (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0