Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.85
0.85
1
2.00
2.00
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Ireland
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
28'
31'
0 - 1 Nathan Collins
Artem Dovbyk 1 - 1
Kiến tạo: Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Andriy Yarmolenko
47'
Ilya Zabarnyi
49'
Andriy Yarmolenko
51'
57'
Callum Robinson
Ra sân: Scott Hogan
Ra sân: Scott Hogan
65'
Alan Browne
67'
Jeff Hendrick
Ra sân: Jayson Molumby
Ra sân: Jayson Molumby
67'
Conor Hourihane
Ra sân: Jason Knight
Ra sân: Jason Knight
Denys Popov
Ra sân: Mykola Matvyenko
Ra sân: Mykola Matvyenko
72'
Danylo Sikan
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Artem Dovbyk
73'
Olexandr Zinchenko
79'
80'
Chiedozie Ogbene
Ra sân: Troy Parrott
Ra sân: Troy Parrott
81'
Darragh Lenihan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Ireland
Giao bóng trước
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
10
Sút Phạt
15
62%
Kiểm soát bóng
38%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
633
Số đường chuyền
380
86%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
17
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
7
18
Ném biên
21
13
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
105
37
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Ukraine
4-3-3
Ireland
5-3-2
23
Riznyk
16
Mykolenko
22
Matvyenko
13
Zabarnyi
21
Karavaev
17
Zinchenko
5
Sydorchuk
8
Malinovskyi
10
Shaparenko
11
Dovbyk
7
Yarmolenko
1
Kelleher
14
Browne
5
Lenihan
12
Collins
4
Shea
11
McClean
15
Molumby
6
Cullen
17
Knight
10
Parrott
19
Hogan
Đội hình dự bị
Ukraine
Andriy Lunin
1
Eduard Sobol
19
Danylo Ignatenko
6
Danylo Sikan
9
Oleksandr Syrota
18
Valerii Bondar
2
Denys Popov
4
Viktor Tsygankov
15
Mykhailo Mudryk
14
Ireland
13
Jeff Hendrick
22
Festy Ebosele
8
Conor Hourihane
16
Max OLeary
3
Enda Stevens
7
Callum Robinson
9
William Keane
2
Cyrus Christie
20
Chiedozie Ogbene
18
Ryan Manning
23
Mark Travers
21
CJ Hamilton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
11.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (4trận)
Chủ
Khách
Ireland (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0