ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 3, 15/10 Vòng League B
Ukraine
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Séc
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
-0
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.60
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 1
1.03
U 1
0.79

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Séc Séc
18'
match goal 0 - 1 Lukas Cerv
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksiy Gutsulyak
match change
22'
45'
match var Martin Vitik Goal Disallowed
Artem Dovbyk 1 - 1 match pen
52'
58'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Vaclav Cerny
58'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Lukas Provod
63'
match yellow.png Tomas Chory
Dmytro Kryskiv
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
64'
Ivan Kalyuzhny
Ra sân: Taras Stepanenko
match change
64'
70'
match change Ondrej Zmrzly
Ra sân: Jan Boril
70'
match change Jan Kliment
Ra sân: Tomas Chory
Dmytro Kryskiv match yellow.png
75'
Oleksandr Tymchyk
Ra sân: Yukhym Konoplya
match change
80'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
80'
89'
match yellow.png Lukas Cerv
90'
match yellow.png Jan Kliment
90'
match yellow.png Ondrej Lingr
90'
match change Jan Kuchta
Ra sân: Pavel Sulc

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Séc Séc
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
435
 
Số đường chuyền
 
388
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
40
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
9
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
13
27
 
Long pass
 
34
79
 
Pha tấn công
 
120
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Roman Yaremchuk
20
Oleksandr Zubkov
18
Oleksandr Tymchyk
21
Dmytro Kryskiv
15
Ivan Kalyuzhny
14
Vitaliy Buyalskyi
1
Georgi Bushchan
5
Oleksandr Svatok
3
Bogdan Mykhaylychenko
16
Oleksandr Nazarenko
17
Vladyslav Vanat
Ukraine Ukraine 4-1-4-1
Séc Séc 4-2-3-1
12
Trubin
22
Matvyenko
4
Talovierov
13
Zabarnyi
2
Konoplya
6
Stepanenko
7
Mudryk
8
Sudakov
10
Shaparenko
19
Gutsulyak
11
Dovbyk
1
Kovar
5
Coufal
6
Vitik
7
Krejci
8
Boril
12
Cerv
22
Soucek
17
Cerny
15
Sulc
14
Provod
19
Chory

Substitutes

3
Jan Kliment
9
Adam Hlozek
11
Jan Kuchta
20
Ondrej Lingr
2
Ondrej Zmrzly
21
Alex Kral
18
Lukas Kalvach
23
Martin Jedlicka
10
Tomas Cvancara
4
Robin Hranac
16
Antonin Kinsky
13
Vasil Kusej
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Roman Yaremchuk 9
Oleksandr Zubkov 20
Oleksandr Tymchyk 18
Dmytro Kryskiv 21
Ivan Kalyuzhny 15
Vitaliy Buyalskyi 14
Georgi Bushchan 1
Oleksandr Svatok 5
Bogdan Mykhaylychenko 3
Oleksandr Nazarenko 16
Vladyslav Vanat 17
Séc Séc
3 Jan Kliment
9 Adam Hlozek
11 Jan Kuchta
20 Ondrej Lingr
2 Ondrej Zmrzly
21 Alex Kral
18 Lukas Kalvach
23 Martin Jedlicka
10 Tomas Cvancara
4 Robin Hranac
16 Antonin Kinsky
13 Vasil Kusej

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (4trận)
Chủ Khách
Séc (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Ukraine Ukraine

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 38 6.38
20 Oleksandr Zubkov Cánh phải 3 1 1 23 18 78.26% 6 0 41 6.54
19 Oleksiy Gutsulyak Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.81
9 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.06
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 1 0 1 44 36 81.82% 2 1 62 6.39
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.57
18 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ trụ 2 0 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.06
12 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 44 7.31
2 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 19 59.38% 2 1 47 6.39
4 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 1 72 6.85
15 Ivan Kalyuzhny Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.24
7 Mykhailo Mudryk Cánh trái 4 1 3 24 16 66.67% 8 1 46 6.58
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 1 58 48 82.76% 0 2 72 6.65
8 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 1 0 0 58 46 79.31% 0 0 68 6.07
21 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 0 0 16 6.21

Séc Séc

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jan Boril Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 2 1 33 6.12
3 Jan Kliment Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 1 2 11 6.25
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 4 32 24 75% 7 0 53 6.78
19 Tomas Chory Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 0 1 25 6.52
17 Vaclav Cerny Cánh phải 3 1 2 15 9 60% 4 0 30 6.79
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 46 85.19% 0 8 78 7.95
11 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.21
7 Ladislav Krejci Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 42 5.64
20 Ondrej Lingr Tiền vệ công 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 25 6.25
14 Lukas Provod Tiền vệ trái 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 33 6.48
2 Ondrej Zmrzly 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 15 6.33
9 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.29
15 Pavel Sulc Tiền vệ công 3 2 1 35 27 77.14% 0 0 52 6.8
1 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 36 6.37
12 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 2 1 1 48 42 87.5% 3 0 68 7.9
6 Martin Vitik Trung vệ 0 0 1 40 34 85% 0 2 49 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi