Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
1.01
1.01
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.06
1.06
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Umraniyespor
Phút
Antalyaspor
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
57'
59'
0 - 1 Haji Wright
Kiến tạo: Bunyamin Balci
Kiến tạo: Bunyamin Balci
61'
Sam Larsson
Ra sân: Alassane Ndao
Ra sân: Alassane Ndao
61'
Sinan Gumus
Ra sân: Houssam Ghacha
Ra sân: Houssam Ghacha
66'
Soner Aydogdu
Yonathan Del Valle
Ra sân: Onur Ayik
Ra sân: Onur Ayik
68'
Valentin Gheorghe
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
68'
Nika Gagnidze
Ra sân: Antonio Mrsic
Ra sân: Antonio Mrsic
68'
Metehan Mimaroglu
Ra sân: Adel Bettaieb
Ra sân: Adel Bettaieb
73'
76'
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Ra sân: Haji Wright
Ra sân: Haji Wright
76'
Hakan Ozmert
Ra sân: Soner Aydogdu
Ra sân: Soner Aydogdu
81'
Fernando Lucas Martins
Isaac Sackey
Ra sân: Oguz Gurbulak
Ra sân: Oguz Gurbulak
82'
85'
Veysel Sari
Ra sân: Fernando Lucas Martins
Ra sân: Fernando Lucas Martins
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Umraniyespor
Antalyaspor
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
393
Số đường chuyền
475
81%
Chuyền chính xác
84%
15
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
9
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
4
29
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
105
75
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Umraniyespor
4-1-4-1
Antalyaspor
4-2-3-1
1
Kirintili
3
Lenjani
44
Glumac
33
Santos
8
Goksu
20
Gurbulak
11
Ayik
14
Avounou
39
Mrsic
29
Bartolomeu
27
Bettaieb
25
Boffin
7
Balci
21
Toprak
13
Kudryashov
11
Vural
8
Martins
5
Aydogdu
18
Ndao
10
Silva
27
Ghacha
9
Wright
Đội hình dự bị
Umraniyespor
Orkun Ozdemir
13
Yonathan Del Valle
28
Valentin Gheorghe
7
Nika Gagnidze
30
Emre Nefiz
17
Isaac Sackey
5
Mustafa Eser
4
Fatih Yigit Sanliturk
23
Metehan Mimaroglu
10
Tahsin Hacimustafaoglu
88
Antalyaspor
2
Sheral Floranus
17
Gokdeniz Bayrakdar
1
Alperen Uysal
77
Sinan Gumus
3
Cemali Sertel
16
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
20
Sam Larsson
88
Hakan Ozmert
89
Veysel Sari
14
Admir Mehmedi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
2
49.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
17.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Umraniyespor (8trận)
Chủ
Khách
Antalyaspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0