Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.99
0.99
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.98
1.98
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
VfL Wolfsburg
5'
0 - 1 Luca Waldschmidt
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Robin Knoche 1 - 1
Kiến tạo: Josip Juranovic
Kiến tạo: Josip Juranovic
12'
Niko Gieselmann
42'
Khedira Rani
42'
57'
Mattias Svanberg
Aissa Laidouni
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Janik Haberer
63'
Kevin Behrens
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
63'
66'
Felix Nmecha
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
75'
Patrick Wimmer
Ra sân: Luca Waldschmidt
Ra sân: Luca Waldschmidt
75'
Jonas Older Wind
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Omar Marmoush
77'
Micky van de Ven
Kevin Behrens 2 - 1
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Kiến tạo: Sheraldo Becker
79'
84'
Nicolas Cozza
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
84'
Kevin Paredes
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Mattias Svanberg
Jamie Leweling
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
84'
Niko Gieselmann
87'
90'
Felix Nmecha
Jerome Roussillon
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
VfL Wolfsburg
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
18
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
395
Số đường chuyền
471
15
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
27
Ném biên
21
9
Cản phá thành công
13
69
Pha tấn công
95
65
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
VfL Wolfsburg
4-4-2
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
23
Gieselmann
19
Haberer
8
Rani
14
Seguin
18
Juranovic
45
Siebatcheu
27
Becker
12
Pervan
20
Baku
4
Lacroix
5
Ven
29
Guilavogui
32
Svanberg
31
Gerhardt
27
Arnold
6
Silva
7
Waldschmidt
33
Marmoush
Đội hình dự bị
Union Berlin
Timo Baumgartl
25
Kevin Behrens
17
Lennart Grill
37
Aissa Laidouni
20
Jamie Leweling
40
Sven Michel
11
Milos Pantovic
32
Jerome Roussillon
26
Christopher Trimmel
28
VfL Wolfsburg
3
Sebastiaan Bornauw
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
38
Bartol Franjic
30
Niklas Klinger
22
Felix Nmecha
40
Kevin Paredes
39
Patrick Wimmer
23
Jonas Older Wind
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
4
3
Sút trúng cầu môn
3.67
39.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
14.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (7trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
3