Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
Cobresal
Leandro Julian Garate
5'
35'
Diego Andres Cespedes Maturana
40'
Nelson Sepulveda
45'
0 - 1 Gaston Lezcano
Kiến tạo: Guillermo Pacheco
Kiến tạo: Guillermo Pacheco
Jonathan Villagra
53'
Bryan Rabello Mella
Ra sân: Ignacio Jara
Ra sân: Ignacio Jara
56'
Bryan Rabello Mella
59'
66'
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
Ra sân: Juan Carlos Gaete Contreras
Ra sân: Juan Carlos Gaete Contreras
67'
Marcelo Jorquera
Vicente Conelli
Ra sân: Leandro Julian Garate
Ra sân: Leandro Julian Garate
67'
Ignacio Ibanez
Ra sân: Jonathan Villagra
Ra sân: Jonathan Villagra
68'
Rodrigo Andres Pineiro Silva 1 - 1
Kiến tạo: Victor Mendez
Kiến tạo: Victor Mendez
71'
Vicente Conelli 2 - 1
77'
80'
Cristopher Mesias
80'
Benjamín Osses
Ra sân: Oscar Salinas
Ra sân: Oscar Salinas
80'
Mauro Gonzalez
Ra sân: Contreras
Ra sân: Contreras
80'
Cristopher Mesias
Ra sân: Nelson Sepulveda
Ra sân: Nelson Sepulveda
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
Ra sân: Bastian Yanez
Ra sân: Bastian Yanez
85'
86'
2 - 2 Gaston Lezcano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Cobresal
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
432
Số đường chuyền
325
9
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
3
4
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
8
4
Thử thách
13
111
Pha tấn công
87
83
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Union Espanola
Cobresal
29
Galindo
33
Guzman
8
Mendez
22
Yanez
7
Silva
28
Villagra
9
Garate
19
Diaz
18
Jara
16
Barrios
31
Mejia
20
Sepulveda
28
Maturana
6
Camargo
29
Salinas
5
Cruz
4
Contreras
10
Contreras
11
2
Lezcano
7
Jorquera
22
Requena
23
Pacheco
Đội hình dự bị
Union Espanola
Juan Jose Echave Turri
12
Sebastian Oscar Jaime
23
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
21
Vicente Conelli
20
Thomas Ignacio Galdames Millan
3
Bryan Rabello Mella
14
Ignacio Ibanez
11
Cobresal
1
Jorge Luis Deschamps
13
Cristopher Mesias
19
Mauro Gonzalez
8
Francisco Valdes
30
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
21
Benjamín Osses
17
Pablo Ignacio Cardenas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
61.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
8
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (35trận)
Chủ
Khách
Cobresal (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
4
7
HT-H/FT-T
1
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
6
2
3
HT-B/FT-H
0
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
1
HT-B/FT-B
3
1
3
1