Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
Curico Unido
29'
0 - 1 Matias Cahais
Bryan Rabello Mella
40'
Leandro Julian Garate 1 - 1
45'
Raul Octavio Rivero Falero Penalty awarded
45'
57'
Federico Castro
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
Bastian Yanez
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
58'
71'
Felipe Fritz
Ra sân: Felipe Ortiz
Ra sân: Felipe Ortiz
Gabriel Norambuena
Ra sân: Bryan Rabello Mella
Ra sân: Bryan Rabello Mella
71'
Stefano Magnasco Galindo
73'
75'
1 - 2 Rodrigo Holgado
Sebastian Oscar Jaime
Ra sân: Leandro Julian Garate
Ra sân: Leandro Julian Garate
84'
Vicente Conelli
Ra sân: Mario Ignacio Larenas Diaz
Ra sân: Mario Ignacio Larenas Diaz
84'
85'
Mario Anibal Sandoval Toro
Ra sân: Rodrigo Holgado
Ra sân: Rodrigo Holgado
88'
Yerko Bastian Leiva Lazo
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
89'
90'
1 - 3 Federico Castro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Curico Unido
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
356
Số đường chuyền
280
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
18
20
Đánh chặn
11
11
Thử thách
6
116
Pha tấn công
94
76
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Union Espanola
Curico Unido
21
Toledo
10
Falero
5
Hevia
19
Diaz
9
Garate
29
Galindo
7
Silva
31
Mejia
28
Villagra
14
Mella
33
Guzman
5
Nadruz
18
Ortiz
16
Bechtholdt
3
Cahais
12
Cerda
9
Holgado
19
Fuente
15
Vidal
11
Munoz
27
Coelho
10
Lazo
Đội hình dự bị
Union Espanola
Benjamin Ignacio Galdames Millan
27
Augusto Barrios
16
Sebastian Oscar Jaime
23
Gabriel Norambuena
24
Vicente Conelli
20
Miguel Angel Pinto Jerez
1
Bastian Yanez
22
Curico Unido
6
Diego Urzúa
14
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
30
Luis Santelices
7
Felipe Fritz
20
Federico Castro
8
Mario Anibal Sandoval Toro
21
Matias Ormazabal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5
61.33%
Kiểm soát bóng
53%
8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (35trận)
Chủ
Khách
Curico Unido (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
3
6
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
0
6
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
3
1
3
4