ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Chile - Thứ 2, 20/03 Vòng 9
Union Espanola
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Palestino
St. Laura Stadium
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
-0
0.81
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.88
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Union Espanola Union Espanola
Phút
Palestino Palestino
José Tiznado match yellow.png
4'
José Tiznado 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Norambuena
match goal
8'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Espanola Union Espanola
Palestino Palestino
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Sút Phạt
 
4
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
47
 
Số đường chuyền
 
123
3
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Ném biên
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản phá thành công
 
1
1
 
Thử thách
 
2
25
 
Pha tấn công
 
33
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Diego Acevedo
21
Bryan Andres Carvallo Utreras
20
Vicente Conelli
27
Benjamin Ignacio Galdames Millan
12
Luis Mejia
16
Simon Ramirez
19
Thomas Rodriguez
Union Espanola Union Espanola 4-1-2-3
Palestino Palestino 4-3-3
25
Cardona
6
Contreras
33
Guzman
28
Villagra
30
Tiznado
5
CECCHINI
11
Uribe
14
Nunez
24
Norambuena
23
Garate
10
Silva
18
Collao
16
Bizama
2
Meza
13
Figueroa
28
Valenzuela
5
Farias
8
Cornejo
10
Carvajal
7
Santos
14
Barticciotto
11
Benítez

Substitutes

22
Felipe Chamorro
26
Dixon Contreras
24
Andres Maicol
23
Ariel Martinez
6
Nicolas Meza
25
Dilan Salgado
19
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Đội hình dự bị
Union Espanola Union Espanola
Diego Acevedo 22
Bryan Andres Carvallo Utreras 21
Vicente Conelli 20
Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
Luis Mejia 12
Simon Ramirez 16
Thomas Rodriguez 19
Palestino Palestino
22 Felipe Chamorro
26 Dixon Contreras
24 Andres Maicol
23 Ariel Martinez
6 Nicolas Meza
25 Dilan Salgado
19 Bryan Alfonso Vejar Utreras

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 48.33%
8 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Espanola (35trận)
Chủ Khách
Palestino (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
7
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
0
6
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
3
1
5
4