Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
0.81
0.81
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.40
3.40
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.88
0.88
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
Palestino
José Tiznado
4'
José Tiznado 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Norambuena
Kiến tạo: Gabriel Norambuena
8'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Palestino
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
0
Sút Phạt
4
28%
Kiểm soát bóng
72%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
47
Số đường chuyền
123
3
Phạm lỗi
0
1
Việt vị
0
4
Đánh đầu thành công
3
0
Cứu thua
1
2
Rê bóng thành công
1
1
Đánh chặn
2
4
Ném biên
5
0
Dội cột/xà
1
2
Cản phá thành công
1
1
Thử thách
2
25
Pha tấn công
33
3
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Union Espanola
4-1-2-3
Palestino
4-3-3
25
Cardona
6
Contreras
33
Guzman
28
Villagra
30
Tiznado
5
CECCHINI
11
Uribe
14
Nunez
24
Norambuena
23
Garate
10
Silva
18
Collao
16
Bizama
2
Meza
13
Figueroa
28
Valenzuela
5
Farias
8
Cornejo
10
Carvajal
7
Santos
14
Barticciotto
11
Benítez
Đội hình dự bị
Union Espanola
Diego Acevedo
22
Bryan Andres Carvallo Utreras
21
Vicente Conelli
20
Benjamin Ignacio Galdames Millan
27
Luis Mejia
12
Simon Ramirez
16
Thomas Rodriguez
19
Palestino
22
Felipe Chamorro
26
Dixon Contreras
24
Andres Maicol
23
Ariel Martinez
6
Nicolas Meza
25
Dilan Salgado
19
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
61.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
8
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (35trận)
Chủ
Khách
Palestino (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
7
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
0
6
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
3
1
5
4