Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Union La Calera
Phút
Coquimbo Unido
Jorge Sebastia Saez 1 - 0
Kiến tạo: Simon Ramirez
Kiến tạo: Simon Ramirez
2'
Lucas Passerini 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Sebastia Saez
Kiến tạo: Jorge Sebastia Saez
19'
37'
Luis Cabrera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union La Calera
Coquimbo Unido
4
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
217
Số đường chuyền
200
5
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
8
1
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
2
Thử thách
2
70
Pha tấn công
69
39
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Union La Calera
3-5-2
Coquimbo Unido
4-2-3-1
1
Arce
2
Garcia
17
Vilches
3
Arredondo
22
Acuna
10
Castellani
8
Alarcón
29
Pérez
14
Ramirez
9
Passerini
18
Saez
25
Chialanza
5
Escobar
23
Chang
18
Jara
4
Yanez
6
Gatica
8
Cabrera
17
Arancibia
30
Gauna
20
Villagran
19
Jeraldino
Đội hình dự bị
Union La Calera
Matías Cavalleri
7
Patricio Flores
6
Juan Claudio Gonzalez Calderon
30
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
4
Thomas Rodriguez
32
Matias Leonardo Vidangossy Rebolledo
16
Martin Villaroel
28
Coquimbo Unido
31
Cristián Aravena
39
Gherald Araya
16
Nicolas Berardo
15
Jhon Bravo
26
Fabian Alejandro Carmona Fredes
27
Gerardo Arturo Gordillo Olivero
12
Guillermo Enrique Orellana Riquelme
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
1.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
3.33
39%
Kiểm soát bóng
37.33%
7.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union La Calera (35trận)
Chủ
Khách
Coquimbo Unido (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
7
5
HT-H/FT-T
2
2
4
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
4
3
7
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
1
3
HT-B/FT-B
2
1
3
3