Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
1.15
1.15
U
2.5
0.61
0.61
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.72
0.72
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Universitaea Cluj
Phút
Dinamo Bucuresti
Ovidiu Popescu
51'
Gabriel Simion
Ra sân: Ovidiu Popescu
Ra sân: Ovidiu Popescu
61'
Ovidiu Alexandru Bic 1 - 0
62'
63'
Adrian Caragea
Ra sân: Andrei Bani
Ra sân: Andrei Bani
63'
Alberto Soro
Ra sân: Antonio Bordusanu
Ra sân: Antonio Bordusanu
Vadim Rata
65'
74'
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Georgi Milanov
Ra sân: Georgi Milanov
79'
Josue Homawoo
Dorin Codrea
Ra sân: Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Mamadou Khady Thiam
80'
81'
Alberto Soro
Gabriel Simion
85'
86'
Nichita Patriche
Ra sân: Cristian Costin
Ra sân: Cristian Costin
Franck Tchassem
Ra sân: Dan Nistor
Ra sân: Dan Nistor
89'
Dorinel Oancea
Ra sân: Vadim Rata
Ra sân: Vadim Rata
89'
90'
Astrit Seljmani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Universitaea Cluj
Dinamo Bucuresti
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
19
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
328
Số đường chuyền
460
18
Phạm lỗi
13
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
10
83
Pha tấn công
83
37
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Universitaea Cluj
4-2-3-1
Dinamo Bucuresti
4-3-3
30
Gertmonas
27
Chipciu
6
Cristea
5
Masoero
24
Boboc
94
Bic
23
Popescu
93
Thiam
10
Nistor
22
Rata
77
Blanuta
1
Golubovic
98
Costin
4
Boateng
28
Homawoo
3
Oprut
17
Milanov
8
Gnahore
10
Cirjan
20
Bordusanu
9
Seljmani
22
Bani
Đội hình dự bị
Universitaea Cluj
Alexandru Bota
20
Dorin Codrea
8
Andrei Gorcea
33
Daniel Lasure
17
Bogdan Alexandru Mitrea
3
Denis Moldovan
12
Dorinel Oancea
26
Hildeberto Jose Morgado Pereira
99
Robert Silaghi
7
Gabriel Simion
98
Franck Tchassem
13
Jasper van der Werff
16
Dinamo Bucuresti
31
Ionut Amzar
24
Adrian Caragea
29
Alexandru Irimia
6
Cristian Licsandru
90
Iulius Andrei Marginean
5
Razvan Pascalau
23
Nichita Patriche
73
Alexandru Rosca
30
Raul Rotund
18
Alberto Soro
16
Alexandru Stoian
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
2
3.33
Thẻ vàng
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
58%
Kiểm soát bóng
46.33%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Universitaea Cluj (12trận)
Chủ
Khách
Dinamo Bucuresti (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1