ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 3, 19/12 Vòng 21
Universitatea Craiova
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Petrolul Ploiesti
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.02
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
2.10
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Phút
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
Juan Bauza match yellow.png
5'
Gabriel Compagnucci match yellow.png
12'
Aurelian Chitu match yellow.png
61'
Vlad Alexandru Achim 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Mascarenhas Dos Santos Raimundo
match goal
78'
88'
match yellow.png Bilel Omrani
Vladislav Blanuta 2 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Jair Tavares Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
513
 
Số đường chuyền
 
429
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
26
15
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
117
 
Pha tấn công
 
97
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
60% Kiểm soát bóng 55.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitatea Craiova (11trận)
Chủ Khách
Petrolul Ploiesti (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
5
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0