ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 06/05 Vòng 27
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Baltika Kaliningrad
SKB-Bank Arena
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.38
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
1'
match goal 0 - 1 Vitali Lisakovich
Kiến tạo: Yuri Kovalev
Ilya Ishkov Penalty awarded match var
17'
Aleksey Kashtanov 1 - 1 match pen
19'
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Ra sân: Igor Egor Filipenko
match change
46'
46'
match change Kirill Kaplenko
Ra sân: Yuri Kozlov
46'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Kirill Malyarov
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Ibrahima Cisse
match change
57'
64'
match change Ivan Ostojic
Ra sân: Angelo Jose Henriquez Iturra
Yury Gazinskiy
Ra sân: Timur Ayupov
match change
72'
Alexey Ionov
Ra sân: Igor Dmitriev
match change
73'
75'
match change Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Vitali Lisakovich
Alexey Ionov match yellow.png
77'
85'
match change Nikola Radmanovac
Ra sân: Yuri Kovalev
Guilherme Schettine
Ra sân: Aleksey Kashtanov
match change
89'
90'
match yellow.png Kevin Andrade
Alexey Ionov 2 - 1
Kiến tạo: Italo Fernandes Assis Goncalves
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
10
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
417
 
Số đường chuyền
 
321
73%
 
Chuyền chính xác
 
69%
3
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
63
 
Pha tấn công
 
52
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Guilherme Schettine
10
Eric Cosmin Bicfalvi
18
Yury Gazinskiy
11
Alexey Ionov
4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
80
Artem Kontsevoy
3
Valeriy Bocherov
17
Vladislav Malkevich
20
Rai Vloet
25
Christian Neiva Afonso Kiki
71
Aleksey Mamin
22
Mingiyan Beveev
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-3-3
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
1
Pomazun
16
Goncalves
24
Filipenko
2
Begic
15
Kulakov
5
Egorychev
44
Cisse
55
Ayupov
21
Dmitriev
79
Kashtanov
97
Ishkov
1
Latyshonok
16
Andrade
2
Zhirov
13
Luna
11
Kovalev
77
Kozlov
17
Bistrovic
3
Malyarov
88
Lisakovich
18
Iturra
25
Fernandez

Substitutes

24
Dmitri Rybchinskiy
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8
Kirill Kaplenko
21
Ivan Ostojic
26
Nikola Radmanovac
23
Ivan Konovalov
59
Tigran Avanesian
67
Maksim Borisko
5
Aleksandr Osipov
19
Sergey Pryakhin
89
Vladislav Lazarev
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Guilherme Schettine 9
Eric Cosmin Bicfalvi 10
Yury Gazinskiy 18
Alexey Ionov 11
Vladis Emmerson Illoy Ayyet 4
Artem Kontsevoy 80
Valeriy Bocherov 3
Vladislav Malkevich 17
Rai Vloet 20
Christian Neiva Afonso Kiki 25
Aleksey Mamin 71
Mingiyan Beveev 22
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
24 Dmitri Rybchinskiy
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8 Kirill Kaplenko
21 Ivan Ostojic
26 Nikola Radmanovac
23 Ivan Konovalov
59 Tigran Avanesian
67 Maksim Borisko
5 Aleksandr Osipov
19 Sergey Pryakhin
89 Vladislav Lazarev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua
3.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
33.33% Kiểm soát bóng 38.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (16trận)
Chủ Khách
Baltika Kaliningrad (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.93
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.06
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.95
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 5.82
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 18 6.38
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 14 6.04
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 5.98
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 3 9 6.84
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 18 6.45
97 Ilya Ishkov 0 0 0 1 1 100% 5 0 9 6.42
21 Igor Dmitriev Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 4 1 11 6.31

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.65
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 1 2 2 100% 3 0 14 7.03
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 13 6.46
3 Kirill Malyarov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 5.7
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.87
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 0 0 10 4 40% 1 1 15 6.27
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 13 6
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.89
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 5.84
25 Alex Fernandez Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 2 0 8 6.02
77 Yuri Kozlov Forward 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi