Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.89
0.89
O
2
0.75
0.75
U
2
1.17
1.17
1
2.78
2.78
X
3.00
3.00
2
2.58
2.58
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Rostov FK
Ramazan Gadzhimuradov 1 - 0
37'
40'
Dennis Hadzikadunic
46'
Kirill Folmer
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
46'
Pavel Mamaev
Ra sân: Georgi Makhtadze
Ra sân: Georgi Makhtadze
64'
Roman Tugarev
Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Pontus Almqvist
Pavel Pogrebnyak
69'
Danijel Miskic
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
72'
74'
Denis Terentjev
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
82'
83'
Haitam Aleesami
Aleksey Evseev
Ra sân: Andrey Egorychev
Ra sân: Andrey Egorychev
88'
90'
Vladimir Obukhov
Ra sân: Danil Glebov
Ra sân: Danil Glebov
90'
Kento Hashimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ural Sverdlovsk Oblast
Rostov FK
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
12
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
429
Số đường chuyền
453
75%
Chuyền chính xác
81%
13
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
0
42
Đánh đầu
42
20
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
6
19
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
14
13
Thử thách
12
115
Pha tấn công
116
55
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Ural Sverdlovsk Oblast
4-2-3-1
Rostov FK
4-3-3
31
Hodzyur
13
Kalinin
93
Gerasimov
4
Strandberg
22
Adamov
18
Jovicic
6
Augustyniak
5
Egorychev
21
Podberezkin
40
Gadzhimuradov
9
Pogrebnyak
30
Pesyakov
34
Kozlov
55
Osipenko
5
Hadzikadunic
2
Aleesami
21
Makhtadze
15
Glebov
6
Hashimoto
99
Poloz
20
Sowe
11
Almqvist
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast
Artem Maksimenko
55
Ylldren Ibrahimaj
17
Othman El Kabir
58
Ivan Kuzmichev
25
Aleksey Evseev
30
Danijel Miskic
19
Denys Kulakov
15
Andrey Panyukov
20
Oleg Baklov
77
Chingiz Magomadov
95
Rostov FK
79
Daniil Frolkin
26
Aleksandr Saplinov
4
Denis Terentjev
22
Aleksandr Pavlovets
23
Roman Tugarev
10
Pavel Mamaev
94
Vadim Lukyanov
3
Tomas Rukas
25
Kirill Folmer
13
Vladimir Obukhov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4
29.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ural Sverdlovsk Oblast (14trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1