Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Rubin Kazan
Eric Cosmin Bicfalvi 1 - 0
Kiến tạo: Oleg Shatov
Kiến tạo: Oleg Shatov
23'
25'
Konstantin Kuchaev
Oleg Shatov 2 - 0
57'
62'
Daniil Kuznetsov
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
65'
Daniil Kuznetsov
Eric Cosmin Bicfalvi 3 - 0
Kiến tạo: Rafal Augustyniak
Kiến tạo: Rafal Augustyniak
71'
75'
Marat Apshatsev
Ra sân: Konstantin Kuchaev
Ra sân: Konstantin Kuchaev
Ramazan Gadzhimuradov
Ra sân: Oleg Shatov
Ra sân: Oleg Shatov
75'
76'
Ilya Samoshnikov
76'
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
77'
Lenar Fattakhov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Aleksandr Yushin
Ra sân: Yuri Zheleznov
Ra sân: Yuri Zheleznov
79'
Aleksey Evseev
Ra sân: Rafal Augustyniak
Ra sân: Rafal Augustyniak
80'
Mikhail Ageev
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ural Sverdlovsk Oblast
Rubin Kazan
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
70%
Kiểm soát bóng
30%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
667
Số đường chuyền
278
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
5
15
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Ural Sverdlovsk Oblast
4-2-3-1
Rubin Kazan
4-4-2
1
Pomazun
3
Goglichidze
93
Gerasimov
25
Kuzmichev
5
Egorychev
6
Augustyniak
19
Miskic
21
Podberezkin
27
Shatov
14
Zheleznov
10
2
Bicfalvi
22
Dyupin
31
Zotov
2
Teslenko
3
Talbi
77
Samoshnikov
8
Lomovitskiy
98
Kuchaev
28
Abildgaard
23
Zuev
44
Lisakovich
10
Onugkha
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast
Artem Mamin
29
Chingiz Magomadov
95
Ilya Bykovskiy
94
Dominik Dinga
66
Ramazan Gadzhimuradov
11
Aleksey Evseev
30
Dmitri Landakov
13
Mikhail Ageev
9
Aleksandr Yushin
7
Rubin Kazan
56
Lenar Fattakhov
13
Kirill Klimov
54
Artem Ismagilov
24
Ivan Savitskiy
7
Soltmurad Bakaev
85
Daniil Kuznetsov
1
Nikita Medvedev
18
Marat Apshatsev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
33.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ural Sverdlovsk Oblast (16trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
3
2