Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.96
0.96
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
2.17
2.17
X
3.15
3.15
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.31
1.31
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Avispa Fukuoka
Yoshio Koizumi 1 - 0
Kiến tạo: Daigo NISHI
Kiến tạo: Daigo NISHI
11'
Kai Shibato
62'
63'
Taro Sugimoto
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
65'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
Koya Yuruki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
65'
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
65'
Takahiro Akimoto 2 - 0
76'
82'
Naoki Wako
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
82'
Daiki Watari
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
Yuki Muto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
90'
90'
Taro Sugimoto
Tomoya Ugajin
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
90'
Daiki Kaneko
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Avispa Fukuoka
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
92
Pha tấn công
103
66
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Nishikawa
15
Akimoto
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
17
Ito
29
Shibato
21
Okubo
18
Koizumi
11
Tanaka
7
Junker
31
Murakami
3
Salomonsson
33
Grolli
5
Miya
2
Yuzawa
14
Croux
7
Shigehiro
6
Hiroyuki
37
Kanamori
30
Mary
11
Yamagishi
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro
41
Yuki Muto
9
Thomas Deng
20
Koya Yuruki
24
Daiki Kaneko
19
Zion Suzuki
12
Tomoya Ugajin
3
Avispa Fukuoka
23
Rikihiro Sugiyama
27
Bruno Pereira Mendes
17
Daiki Watari
22
Naoki Wako
44
Kimiya Moriyama
25
Yuji Kitajima
8
Taro Sugimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
49%
10.67
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
1
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
4
6
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
7
4
4
2