Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.08
2.08
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka
Kasper Junker 1 - 0
12'
24'
Mutsuki Kato
54'
Takashi Inui
Takahiro Akimoto
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
61'
Sekine Takahiro
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
61'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
61'
66'
1 - 1 Hiroto Yamada
Koya Yuruki
72'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
73'
76'
Jun Nishikawa
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
76'
Riki Matsuda
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
85'
Haruki Arai
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
90'
Yoshito Okubo
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
1
6
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
8
Cứu thua
6
126
Pha tấn công
123
84
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka
7
Junker
5
Makino
33
Esaka
8
NISHI
6
Yamanaka
40
Hirano
24
Yuruki
17
Ito
21
Okubo
28
Scholz
12
Suzuki
29
Kato
4
Harakawa
15
Seko
23
Inui
33
Nishio
2
Matsuda
21
Hyeon
25
Okuno
17
Sakamoto
34
Yamada
14
Maruhashi
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto
15
Sekine Takahiro
41
Yoshio Koizumi
18
Tatsuya Tanaka
11
Takuya Iwanami
4
Daiki Kaneko
19
Hitoshi Shiota
25
Cerezo Osaka
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
37
Haruki Arai
50
Kenya Matsui
18
Jun Nishikawa
20
Yoshito Okubo
3
Ryosuke Shindo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
6
2.33
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.67
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
2
HT-H/FT-T
0
3
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
6
5
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
7
4
5
4