Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.53
2.53
X
3.10
3.10
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Kazuaki Mawatari Goal cancelled
16'
38'
Nassim Ben Khalifa
46'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Yuichi Hirano
53'
Ataru Esaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
60'
Kasper Junker
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
61'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
75'
Kai Shibato
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
75'
84'
Yuya Asano
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
84'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Kai Shibato
84'
87'
Gakuto Notsuda
90'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Hiroshima Sanfrecce
4
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
4
16
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
539
Số đường chuyền
503
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
13
84
Pha tấn công
79
47
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Hiroshima Sanfrecce
3-1-4-2
1
Nishikawa
15
Akimoto
28
Scholz
4
Iwanami
6
Mawatari
40
Hirano
3
Ito
14
Takahiro
8
Koizumi
10
Moberg-Karlsson
17
Schalk
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
7
Notsuda
15
Fujii
10
Morishima
39
Mitsuta
18
Kashiwa
13
Khalifa
37
Junior
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tetsuya Chinen
20
Yuta Miyamoto
24
Kai Shibato
22
Kasper Junker
7
Yusuke Matsuoka
11
Ataru Esaka
33
Hiroshima Sanfrecce
22
Goro Kawanami
2
Yuki Nogami
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
20
Ryo Nagai
16
Yuya Asano
30
Makoto Akira Shibasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7
2.33
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
62.67%
10.67
Phạm lỗi
12.67
1
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
0
HT-H/FT-T
0
3
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
2
5
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
7
4
4
8