Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.43
2.43
X
3.10
3.10
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kashima Antlers
Ryosuke Yamanaka
19'
Takahiro Akimoto 1 - 0
38'
39'
Ueda Ayase
45'
1 - 1 Ikuma Sekigawa
62'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
63'
Keigo Tsunemoto
Tomoaki Makino 2 - 1
66'
Dunshu Ito
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
68'
Shinzo Koroki
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
74'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
75'
77'
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
78'
Yasushi Endo
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
78'
Yu Funabashi
Ra sân: Kento Misao
Ra sân: Kento Misao
Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
86'
90'
Yu Funabashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
8
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
10
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
4
Cứu thua
4
61
Pha tấn công
48
43
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Kashima Antlers
4-4-2
1
Nishikawa
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
18
Koizumi
29
Shibato
15
Akimoto
37
Takeda
41
Takahiro
9
Muto
31
Oki
32
Tsunemoto
33
Sekigawa
28
Machida
14
Nagato
13
Araki
4
Silva
20
Misao
41
Shirasaki
18
Ayase
9
Stum
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Kenyu Sugimoto
14
Dunshu Ito
17
Shinzo Koroki
30
Koya Yuruki
24
Kota Kudo
42
Tomoya Ugajin
3
Zion Suzuki
12
Kashima Antlers
7
Juan Matheus Alano Nascimento
34
Yu Funabashi
19
Itsuki Someno
27
Yuta Matsumura
25
Yasushi Endo
23
Naoki Hayashi
1
Kwoun Sun Tae
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
40%
10.67
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
4
HT-H/FT-T
0
3
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
4
0
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
7
4
2
5