Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.88
2.88
X
3.15
3.15
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kashima Antlers
6'
0 - 1 Arthur Caike do Nascimento Cruz
Takahiro Akimoto Penalty awarded
42'
Alexander Scholz 1 - 1
44'
Alex Schalk
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
74'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
74'
80'
Shoma Doi
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
81'
82'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
Tetsuya Chinen
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
82'
87'
Kim Min Tae
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
4
14
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
451
Số đường chuyền
317
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
5
103
Pha tấn công
79
48
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Kashima Antlers
4-4-2
1
Nishikawa
15
Akimoto
4
Iwanami
28
Scholz
24
Miyamoto
22
Shibato
19
Iwao
14
Takahiro
33
Esaka
3
Ito
7
Junker
1
Tae
32
Tsunemoto
5
Sekigawa
6
Misao
2
Anzai
11
Izumi
14
Higuchi
21
Pituca
17
Cruz
18
Ayase
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tetsuya Chinen
20
Tomoaki Okubo
21
Yuichi Hirano
40
Yoshio Koizumi
8
Alex Schalk
17
Yusuke Matsuoka
11
Kashima Antlers
31
Yuya Oki
28
Shuhei Mizoguchi
20
Kim Min Tae
35
Ryotaro Nakamura
7
Juan Matheus Alano Nascimento
8
Shoma Doi
19
Itsuki Someno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
40%
10.67
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
4
HT-H/FT-T
0
3
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
4
0
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
7
4
2
5