Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.26
1.26
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kashiwa Reysol
Yusuke Matsuoka 1 - 0
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
7'
Alex Schalk 2 - 0
24'
46'
Yuki Muto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
51'
Mao Hosoya
53'
Matheus Goncalves Savio
55'
Takuma Ominami
55'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Tetsuya Chinen 3 - 0
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
57'
64'
Douglas Moreira Fagundes
Ataru Esaka
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
66'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
66'
67'
Takuto Kato
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
67'
Kengo Kitazume
Ra sân: Someya Yuta
Ra sân: Someya Yuta
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
71'
Kasper Junker
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
71'
79'
Taiyo Koga
Kaito Yasui
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
84'
Alexander Scholz 4 - 0
85'
89'
4 - 1 Mao Hosoya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
0
23
Sút Phạt
6
65%
Kiểm soát bóng
35%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
625
Số đường chuyền
332
5
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
5
15
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
0
97
Pha tấn công
80
39
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
12
Suzuki
15
Akimoto
20
Chinen
28
Scholz
24
Miyamoto
19
Iwao
3
Ito
17
Schalk
21
Okubo
14
Takahiro
11
Matsuoka
21
Sasaki
15
Yuta
44
Kamijima
4
Koga
6
Shiihashi
25
Ominami
10
Savio
22
Fagundes
2
Mitsumaru
49
Matos
19
Hosoya
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Ayumi Niekawa
16
Kai Shibato
22
Kaito Yasui
25
Kai Matsuzaki
27
Yuichi Hirano
40
Ataru Esaka
33
Kasper Junker
7
Kashiwa Reysol
31
Tatsuya Morita
34
Takumi Tsuchiya
13
Kengo Kitazume
28
Sachiro Toshima
30
Takuto Kato
14
Tomoya Koyamatsu
9
Yuki Muto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
5
2.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
40.33%
10.67
Phạm lỗi
14.33
1
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
5
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
0
4
4
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
7
4
8
2