Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.48
2.48
X
3.35
3.35
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kashiwa Reysol
Kai Shibato
35'
Koya Yuruki
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
46'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
46'
57'
Christiano Da Silva
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
58'
Takuma Ominami
67'
Ippei Shinozuka
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Yuki Muto
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
69'
Koya Yuruki
78'
79'
0 - 1 Christiano Da Silva
Yuki Abe
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
80'
84'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Sekine Takahiro
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
158
Pha tấn công
132
76
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol
13
Ito
12
Suzuki
29
Shibato
30
Koroki
17
Ito
4
Iwanami
11
Tanaka
14
Sugimoto
8
NISHI
15
Akimoto
5
Makino
35
Hosoya
19
Goya
44
Kamijima
26
Shiihashi
8
Santos
15
Yuta
25
Ominami
11
Savio
39
Kamiya
20
Mitsumaru
21
Sasaki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yuki Abe
22
Hitoshi Shiota
25
Tomoya Ugajin
3
Yuki Muto
9
Yoshio Koizumi
18
Koya Yuruki
24
Sekine Takahiro
41
Kashiwa Reysol
50
Tatsuya Yamashita
46
Kenta Matsumoto
37
Fumiya Unoki
6
Shunki TAKAHASHI
9
Christiano Da Silva
31
Ippei Shinozuka
27
Masatoshi MIHARA
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
5
2.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
40.33%
10.67
Phạm lỗi
14.33
1
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
5
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
0
4
4
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
7
4
8
2