Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.30
3.30
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kashiwa Reysol
Koya Yuruki 1 - 0
16'
19'
Emerson Raymundo Santos Moreno
Sekine Takahiro 2 - 0
20'
Koya Yuruki 3 - 0
24'
33'
3 - 1 Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Yuta Kamiya
Kiến tạo: Yuta Kamiya
Kasper Junker 4 - 1
Kiến tạo: Yuichi Hirano
Kiến tạo: Yuichi Hirano
45'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
46'
46'
Hayato Nakama
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ataru Esaka 5 - 1
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
59'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
65'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
65'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
65'
66'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
66'
Yuki Muto
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
73'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
Tomoaki Makino
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
468
Số đường chuyền
429
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
11
21
Thử thách
11
3
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
121
47
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
1
Nishikawa
6
Yamanaka
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
29
Shibato
40
Hirano
24
2
Yuruki
33
Esaka
41
Takahiro
7
Junker
17
Seoung-Gyu
24
Kawaguchi
5
Moreno
4
Koga
20
Mitsumaru
8
Santos
26
Shiihashi
28
Toshima
11
Savio
39
Kamiya
9
Silva
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tomoaki Makino
5
Tomoya Ugajin
3
Yoshio Koizumi
18
Dunshu Ito
17
Tatsuya Tanaka
11
Tomoaki Okubo
21
Kashiwa Reysol
21
Masato Sasaki
13
Kengo Kitazume
3
Yuji Takahashi
33
Hayato Nakama
27
Masatoshi MIHARA
35
Mao Hosoya
19
Yuki Muto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
5
2.33
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
40.33%
10.67
Phạm lỗi
14.33
1
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
5
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
0
4
4
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
7
4
8
2