Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.25
1.25
-1
0.68
0.68
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
7.50
7.50
X
4.60
4.60
2
1.37
1.37
Hiệp 1
+0.5
1.09
1.09
-0.5
0.79
0.79
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale
42'
0 - 1 Yu Kobayashi
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
49'
0 - 2 Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kiến tạo: Yu Kobayashi
Kiến tạo: Yu Kobayashi
51'
0 - 3 Reo Hatate
Kiến tạo: Joao Schmidt Urbano
Kiến tạo: Joao Schmidt Urbano
53'
0 - 4 Yu Kobayashi
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
56'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
56'
Yuki Abe
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
56'
67'
0 - 5 Yasuto Wakisaka
Takahiro Akimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
72'
73'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
73'
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
81'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
81'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
89'
90'
Kento Tachibanada
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
4
6
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
10
Phạm lỗi
5
4
Cứu thua
2
68
Pha tấn công
59
40
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Nishikawa
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
3
Ugajin
17
Ito
19
Kaneko
24
Yuruki
18
Koizumi
41
Takahiro
14
Sugimoto
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
5
Taniguchi
47
Hatate
6
Urbano
25
Tanaka
8
Wakisaka
11
2
Kobayashi
9
Santos
16
Hasegawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto
15
Tatsuya Tanaka
11
Yuki Abe
22
Tomoaki Okubo
21
Zion Suzuki
12
Hidetoshi Takeda
37
Kai Shibato
29
Kawasaki Frontale
3
Koki Tsukagawa
41
Ienaga Akihiro
22
Kento Tachibanada
27
Kenta Tanno
7
Shintaro kurumayasi
18
Kaoru Mitoma
20
Kei Chinen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
55%
10.67
Phạm lỗi
2
1
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
4
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
7
4
3
3