Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.73
0.73
O
2.5
0.74
0.74
U
2.5
0.91
0.91
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.01
1.01
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale
3'
0 - 1 Yusuke Segawa
47'
KOZUKA Kazuki
Jose Kante Martinez 1 - 1
51'
58'
Daiya Tono
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
Hiroki Sakai
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
60'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
69'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
69'
Kaito Yasui
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
69'
73'
Tatsuki Seko
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
73'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Yu Kobayashi
Ra sân: Yu Kobayashi
73'
Kento Tachibanada
Ra sân: KOZUKA Kazuki
Ra sân: KOZUKA Kazuki
79'
Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
Ra sân: Shin Yamada
Toshiki Takahashi
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
80'
88'
Ienaga Akihiro
Joao Schmidt Urbano(OW) 2 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
3
Cứu thua
8
83
Pha tấn công
82
67
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
12
Suzuki
66
Ohata
13
Inukai
4
Iwanami
6
Mawatari
40
Hirano
22
Shibato
35
Hayakawa
9
Linssen
10
Moberg-Karlsson
11
Martinez
1
Ryong
3
Ominami
31
Yamamura
7
kurumayasi
5
Sasaki
6
Urbano
14
Wakisaka
49
Kazuki
20
Yamada
11
Kobayashi
30
Segawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Marius Christopher Hoibraten
5
Dunshu Ito
3
Ayumi Niekawa
16
Tomoaki Okubo
21
Hiroki Sakai
2
Toshiki Takahashi
18
Kaito Yasui
25
Kawasaki Frontale
41
Ienaga Akihiro
99
Naoto Kamifukumoto
33
Taisei Miyashiro
16
Tatsuki Seko
8
Kento Tachibanada
17
Daiya Tono
13
Miki Yamane
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
55%
10.67
Phạm lỗi
2
1
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
4
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
7
4
3
3