Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
1.97
1.97
X
3.10
3.10
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus
Dunshu Ito 1 - 0
32'
Dunshu Ito
35'
Dunshu Ito 2 - 0
41'
46'
Ryoya Morishita
Ra sân: Kazuya Miyahara
Ra sân: Kazuya Miyahara
46'
Sho Inagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
46'
Maruyama Yuuichi
Ra sân: Akinari Kawazura
Ra sân: Akinari Kawazura
46'
Keiya Sento
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
67'
Takahiro Akimoto
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
68'
Ataru Esaka
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
72'
Kaito Yasui
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
72'
77'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
Kasper Junker
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
83'
Ataru Esaka 3 - 0
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
5
Cứu thua
6
87
Pha tấn công
85
47
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
11
Matsuoka
4
Iwanami
8
Koizumi
10
Moberg-Karlsson
2
Sakai
28
Scholz
19
Iwao
21
Okubo
44
Ohata
12
Suzuki
3
2
Ito
16
Silva
1
Langerak
11
Soma
4
Nakatani
20
Nagaki
6
Miyahara
13
Fujii
24
Kawazura
45
Nagai
19
Shigehiro
10
Castro
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Shusaku Nishikawa
1
Ataru Esaka
33
Kazuaki Mawatari
6
Takahiro Akimoto
15
Kaito Yasui
25
Kasper Junker
7
Tetsuya Chinen
20
Nagoya Grampus
15
Sho Inagaki
46
Ryotaro Ishida
14
Keiya Sento
21
Yohei Takeda
17
Ryoya Morishita
2
Tiago Pagnussat
3
Maruyama Yuuichi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53%
Kiểm soát bóng
46%
10.67
Phạm lỗi
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
5
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
7
4
5
9