Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.94
2.94
X
3.15
3.15
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus
Dunshu Ito
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
46'
Koya Yuruki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
63'
73'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
74'
Manabu Saito
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
79'
Yuki Muto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
79'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
11
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
137
Pha tấn công
153
60
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-1-4-1
Nagoya Grampus
4-2-3-1
12
Suzuki
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
29
Shibato
15
Akimoto
18
Koizumi
37
Takeda
41
Takahiro
7
Junker
1
Langerak
26
Naruse
14
Kimoto
4
Nakatani
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
16
Castro
8
Kakitani
11
Soma
9
Yamasaki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Koya Yuruki
24
Shinzo Koroki
30
Dunshu Ito
17
Tatsuya Tanaka
11
Yuki Muto
9
Thomas Deng
20
Shusaku Nishikawa
1
Nagoya Grampus
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
25
Naoki Maeda
17
Ryoya Morishita
5
Kazuki Nagasawa
7
Hiroyuki Abe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53%
Kiểm soát bóng
46%
10.67
Phạm lỗi
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
5
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
7
4
5
9