Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.86
0.86
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.73
0.73
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Shonan Bellmare
3'
0 - 1 Naoki Yamada
Jumpei Hayakawa 1 - 1
42'
48'
Takuya Okamoto
Takahiro Akimoto
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
62'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
62'
Sekine Takahiro
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
62'
62'
Shuto Machino
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
Takuya Iwanami
69'
73'
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
73'
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
Dunshu Ito
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
73'
Bryan Linssen
Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Jose Kante Martinez
73'
87'
Shuto Yamamoto
89'
Arata Yoshida
Ra sân: Takuya Okamoto
Ra sân: Takuya Okamoto
89'
Junnosuke Suzuki
Ra sân: Akito Suzuki
Ra sân: Akito Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Shonan Bellmare
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
9
17
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
3
Cứu thua
3
21
Ném biên
23
98
Pha tấn công
110
71
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Shonan Bellmare
3-3-2-2
12
Suzuki
66
Ohata
13
Inukai
4
Iwanami
6
Mawatari
22
Shibato
40
Hirano
35
Hayakawa
25
Yasui
10
Moberg-Karlsson
11
Martinez
1
Beom-Keun
16
Yamamoto
8
Ono
32
Matsumura
6
Okamoto
15
Okuno
26
Hata
10
Yamada
88
Onose
9
Yamashita
29
Suzuki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto
15
Tetsuya Chinen
20
Dunshu Ito
3
Bryan Linssen
9
Ayumi Niekawa
16
Takuya Ogiwara
26
Sekine Takahiro
14
Shonan Bellmare
13
Taiyo Hiraoka
18
Shuto Machino
30
Junnosuke Suzuki
4
Koki Tachi
31
Kotaro Tachikawa
25
Yamato Wakatsuki
28
Arata Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53%
Kiểm soát bóng
61%
10.67
Phạm lỗi
14.67
1
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
1
HT-H/FT-T
0
3
3
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
2
4
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
7
4
4
3