Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.08
2.08
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.97
0.97
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Shonan Bellmare
Ataru Esaka 1 - 0
Kiến tạo: Ayumu Ohata
Kiến tạo: Ayumu Ohata
16'
Atsuki Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
31'
46'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
46'
Ryota Nagaki
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
Yoshio Koizumi
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
60'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
60'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
60'
67'
Takuji Yonemoto
68'
Yuki Ohashi
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
81'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
81'
Shota Kobayashi
Ra sân: Takuya Okamoto
Ra sân: Takuya Okamoto
Tomoya Inukai
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
83'
Kazuaki Mawatari 2 - 0
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Shonan Bellmare
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
17
Sút Phạt
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
462
Số đường chuyền
541
3
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
18
2
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
126
58
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Nishikawa
44
Ohata
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
19
Iwao
40
Hirano
14
Takahiro
33
Esaka
27
Matsuzaki
15
Akimoto
1
Tani
4
Tachi
22
Oiwa
16
Yamamoto
7
Tanaka
6
Okamoto
14
Barada
28
Hiraoka
2
Sugioka
18
Machino
13
Segawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Kazuaki Mawatari
6
Tomoya Inukai
13
Atsuki Ito
3
Tomoaki Okubo
21
Yoshio Koizumi
8
Kasper Junker
7
Shonan Bellmare
23
Daiki Tomii
5
Shota Kobayashi
42
Ryo Takahashi
41
Ryota Nagaki
15
Takuji Yonemoto
9
Wellington Luis de Sousa
17
Yuki Ohashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53%
Kiểm soát bóng
61%
10.67
Phạm lỗi
14.67
1
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
1
HT-H/FT-T
0
3
3
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
2
4
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
7
4
4
3