ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 09/05 Vòng 13
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Vegalta Sendai
Saitama Stadium 2002
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
1.82
X
3.10
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Kasper Junker 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Muto
match goal
59'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
match change
64'
64'
match change Shuhei Akasaki
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
64'
match change Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: 加藤 千尋
73'
match yellow.png Kyohei Yoshino
Yuki Abe 2 - 0 match goal
75'
77'
match change Shogo Nakahara
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Koya Yuruki
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
78'
78'
match change Takumi Mase
Ra sân: Ryoma Kida
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yuki Muto
match change
78'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
83'
Daiki Kaneko
Ra sân: Yuki Abe
match change
84'
87'
match change Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Takayoshi Ishihara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
1
121
 
Pha tấn công
 
107
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Daiki Kaneko
11
Tatsuya Tanaka
30
Shinzo Koroki
24
Koya Yuruki
14
Kenyu Sugimoto
6
Ryosuke Yamanaka
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-2-3-1
12
Suzuki
15
Akimoto
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
18
Koizumi
17
Ito
22
Abe
41
Takahiro
7
Junker
9
Muto
27
Slowik
4
Hachisuka
16
Yoshino
13
Hiraoka
14
Ishihara
6
Uehara
8
Matsushita
26
千尋
7
Sekiguchi
32
Kida
15
Nishimura

Substitutes

11
Shuhei Akasaki
31
Hayato Teruyama
18
Shogo Nakahara
1
Yuma Obata
35
Guilherme Seefeldt Krolow
25
Takumi Mase
20
Quenten Geordie Felix Martinus
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Daiki Kaneko 19
Tatsuya Tanaka 11
Shinzo Koroki 30
Koya Yuruki 24
Kenyu Sugimoto 14
Ryosuke Yamanaka 6
Shusaku Nishikawa 1
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
11 Shuhei Akasaki
31 Hayato Teruyama
18 Shogo Nakahara
1 Yuma Obata
35 Guilherme Seefeldt Krolow
25 Takumi Mase
20 Quenten Geordie Felix Martinus

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 58%
10.67 Phạm lỗi 9.67
1 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
3
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
2
4
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
7
4
3
3