Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.79
2.79
X
3.10
3.10
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Vissel Kobe
Yoshio Koizumi 1 - 0
Kiến tạo: Kasper Junker
Kiến tạo: Kasper Junker
16'
22'
1 - 1 Dyanfres Douglas Chagas Matos
Kasper Junker 2 - 1
45'
58'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
61'
Daigo NISHI
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
61'
71'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
71'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
73'
73'
Asahi Masuyama
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Yuki Abe
Ra sân: Daiki Kaneko
Ra sân: Daiki Kaneko
74'
78'
2 - 2 Andres Iniesta Lujan
Yuki Abe
86'
90'
Sergi Samper Montana
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoya Ugajin
Ra sân: Tomoya Ugajin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
21
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
2
Cứu thua
4
60
Pha tấn công
77
30
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
20
Deng
18
Koizumi
6
Yamanaka
24
Yuruki
17
Ito
1
Nishikawa
7
Junker
5
Makino
41
Takahiro
19
Kaneko
3
Ugajin
6
Montana
1
Maekawa
3
Kobayashi
19
Hatsuse
17
Kikuchi
22
Sasaki
24
Sakai
49
Matos
7
Goke
5
Yamaguchi
8
Lujan
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Kenyu Sugimoto
14
Daigo NISHI
8
Takuya Iwanami
4
Shinzo Koroki
30
Tatsuya Tanaka
11
Hitoshi Shiota
25
Yuki Abe
22
Vissel Kobe
9
Noriaki Fujimoto
37
Asahi Masuyama
20
Shion Inoue
40
Ayub Timbe Masika
29
Lincoln Correa dos Santos
23
Tetsushi Yamakawa
32
Ryotaro Hironaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6.33
2.33
Sút trúng cầu môn
7.33
53%
Kiểm soát bóng
56.33%
10.67
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
8
0
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
4
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
6
4
HT-B/FT-B
7
4
1
8