Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.90
1.90
X
3.40
3.40
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Yokohama FC
Kenyu Sugimoto 1 - 0
37'
44'
Daiki Nakashio
Yuki Abe 2 - 0
45'
46'
Yutaro Hakamata
Ra sân: Daiki Nakashio
Ra sân: Daiki Nakashio
46'
Kohei Tezuka
Ra sân: Shunsuke Nakamura
Ra sân: Shunsuke Nakamura
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
46'
Dunshu Ito
61'
Daiki Kaneko
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
65'
69'
Germain Ryo
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
77'
Sekine Takahiro
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
77'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
82'
90'
Kazuyoshi Miura
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
90'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Yokohama FC
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
5
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
13
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
86
Pha tấn công
100
46
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Yokohama FC
4-4-2
1
Nishikawa
6
Yamanaka
4
Iwanami
5
Makino
3
Ugajin
22
Abe
17
Ito
24
Yuruki
15
Akimoto
18
Koizumi
14
Sugimoto
18
Minami
23
Maejima
5
Tashiro
27
Nakashio
24
Takagi
13
Ogawa
15
Yasunaga
10
Nakamura
37
Matsuoka
39
Watanabe
16
Ito
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro
41
Tatsuya Tanaka
11
Shinzo Koroki
30
Daiki Kaneko
19
Zion Suzuki
12
Hidetoshi Takeda
37
Kai Shibato
29
Yokohama FC
30
Kohei Tezuka
44
Yuji Rokutan
6
Tatsuki Seko
31
Ryuji Sugimoto
3
Yutaro Hakamata
11
Kazuyoshi Miura
14
Germain Ryo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.67
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
53%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.67
Phạm lỗi
14.33
1
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
5
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
4
5
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
7
4
1
6