Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.30
2.30
X
3.60
3.60
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.09
1.09
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Yokohama Marinos
Jumpei Hayakawa Goal Disallowed
16'
Takuya Ogiwara
22'
46'
Yuki Saneto
Ra sân: Takumi Kamijima
Ra sân: Takumi Kamijima
56'
Jose Elber Pimentel da Silva
Alexander Scholz 1 - 0
63'
70'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
Tomoaki Okubo
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
72'
Shinzo Koroki
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
72'
Jose Kante Martinez
82'
83'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
83'
Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
87'
Kota Watanabe
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
Alexander Scholz 2 - 0
90'
90'
Asahi Uenaka
Kai Shibato
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
12
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
4
Cứu thua
4
114
Pha tấn công
95
77
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Yokohama Marinos
4-2-1-3
1
Nishikawa
26
Ogiwara
5
Hoibraten
28
Scholz
14
Takahiro
19
Iwao
25
Yasui
8
Koizumi
35
Hayakawa
18
Takahashi
11
Martinez
1
Ichimori
27
Matsubara
15
Kamijima
33
Tsunoda
2
Nagato
8
Takuya
28
Yamane
30
Nishimura
18
Mizunuma
11
Souza
7
Silva
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takuya Iwanami
4
Shinzo Koroki
30
Kazuaki Mawatari
6
Ayumi Niekawa
16
Tomoaki Okubo
21
Akkanis Punya
27
Kai Shibato
22
Yokohama Marinos
21
Hiroki Iikura
23
Ryo Miyaichi
19
Yuki Saneto
14
Asahi Uenaka
6
Kota Watanabe
20
Yan Matheus Santos Souza
25
Kaina Yoshio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
53%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
3.67
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
5
HT-H/FT-T
0
3
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
5
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
6
5
HT-B/FT-B
7
4
2
2