Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.78
0.78
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.09
1.09
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
UTA Arad
Phút
Petrolul Ploiesti
Marian Huja(OW) 1 - 0
32'
37'
Tidiane Keita
George Alexandru Cimpanu 2 - 0
38'
Jordan Attah Kadiri
44'
Jordan Attah Kadiri Card changed
44'
46'
Nana Dwomoh Akosah Bempah
Ra sân: Tidiane Keita
Ra sân: Tidiane Keita
53'
2 - 1 Alexandru Tudorie
Denis Hrezdac 3 - 1
Kiến tạo: Valentin Ionut Costache
Kiến tạo: Valentin Ionut Costache
57'
Daniel Zsori
Ra sân: George Alexandru Cimpanu
Ra sân: George Alexandru Cimpanu
63'
66'
Ioan Tolea
Ra sân: Mihnea Radulescu
Ra sân: Mihnea Radulescu
66'
Okechukwu Christian Irobiso
Ra sân: Lucian Dumitriu
Ra sân: Lucian Dumitriu
70'
Gheorghe Grozav
70'
Lucas Zima
80'
Nana Dwomoh Akosah Bempah No penalty (VAR xác nhận)
81'
Herman Moussaki
Ra sân: Gheorghe Grozav
Ra sân: Gheorghe Grozav
Alexandru Constantin Benga
Ra sân: Valentin Ionut Costache
Ra sân: Valentin Ionut Costache
83'
Daniel Zsori
89'
90'
Sergiu Hanca
Robert Popa
90'
Raoul Cristea
Ra sân: Daniel Zsori
Ra sân: Daniel Zsori
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
5
32%
Kiểm soát bóng
68%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
252
Số đường chuyền
568
5
Phạm lỗi
14
3
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
10
4
Thử thách
5
62
Pha tấn công
102
42
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
UTA Arad
4-3-1-2
Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
1
Popa
29
Trif
15
Conte
6
Poulolo
31
Rapa
77
Cimpanu
30
Durmen
97
Hrezdac
24
Omondi
19
Costache
9
Kadiri
38
Zima
24
Miranda
3
Stanica
2
Huja
44
Dumitriu
23
Keita
17
Radulescu
20
Hanca
6
Jyry
7
Grozav
19
Tudorie
Đội hình dự bị
UTA Arad
Alexandru Constantin Benga
4
Ioan Borcea
18
Raoul Cristea
27
Andrei Dumiter
7
Andrej Fabry
10
Lamine Ghezali
14
Kouya Mabea
3
Cristian Petrisor Mihai
21
Aleksander Mitrovic
12
Joao Pedro Almeida Machado
8
Daniel Zsori
17
Petrolul Ploiesti
14
Nana Dwomoh Akosah Bempah
12
Esanu Alexandru
9
Okechukwu Christian Irobiso
15
Hasan Jahic
8
Alexandru Mateiu
11
Herman Moussaki
4
Paul Papp
22
Denis Radu
69
Yohan Roche
30
Ioan Tolea
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
5.33
39.67%
Kiểm soát bóng
57%
9.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
UTA Arad (12trận)
Chủ
Khách
Petrolul Ploiesti (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
5
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0