Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.87
0.87
1
2.06
2.06
X
3.11
3.11
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.21
1.21
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Uthai Thani FC
Phút
Nakhon Ratchasima
Narakorn Noomchansakool
Ra sân: Chakkit Laptrakul
Ra sân: Chakkit Laptrakul
63'
Jhonatan Agudelo
Ra sân: Ricardo Santos
Ra sân: Ricardo Santos
63'
64'
Watcharin Nuengprakaew
Ra sân: Anthonio Sanjairag
Ra sân: Anthonio Sanjairag
64'
Somkaet Kunmee
Ra sân: Supawit Romphopak
Ra sân: Supawit Romphopak
71'
Deyvison Fernandes
William Weidersjo
71'
Jhonatan Agudelo 1 - 0
73'
74'
Nattawut Jaroenbut
Ra sân: Weerawat Jiraphaksiri
Ra sân: Weerawat Jiraphaksiri
74'
Thanin Plodkeaw
Ra sân: Thanison Paibulkijcharoen
Ra sân: Thanison Paibulkijcharoen
75'
Greg Houla
Wattanakorn Sawatlakhorn
Ra sân: Lucas Dias do Nascimento Serafim
Ra sân: Lucas Dias do Nascimento Serafim
83'
Tann Sirimongkol
Ra sân: Terry Antonis
Ra sân: Terry Antonis
83'
85'
Anurak Mungdee
Ra sân: Nattanan Biesamrit
Ra sân: Nattanan Biesamrit
Danai Smart
Ra sân: Ben Davis
Ra sân: Ben Davis
90'
90'
1 - 1 Greg Houla
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
12
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
70%
Kiểm soát bóng
30%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
474
Số đường chuyền
204
89%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
2
22
Ném biên
19
9
Thử thách
6
19
Long pass
13
84
Pha tấn công
53
66
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Uthai Thani FC
4-2-3-1
Nakhon Ratchasima
4-4-2
18
Wongsajaem
65
Aksornsri
5
Silva
19
Playnum
27
Beresford
24
Antonis
8
Weidersjo
17
Laptrakul
10
Davis
9
Serafim
11
Santos
36
Noorach
16
Sanjairag
29
Ansell
37
Sayriya
92
Paibulkijcharoen
19
Romphopak
8
Jiraphaksiri
30
Biesamrit
7
Houla
23
Skrzypiec
10
Fernandes
Đội hình dự bị
Uthai Thani FC
Jhonatan Agudelo
32
Denis Darbellay
14
Sirisak Faidong
29
Narakorn Noomchansakool
23
NATTAYOT PHONYIAM
2
Wattanakorn Sawatlakhorn
30
Jonas Schwabe
25
Danai Smart
77
Kwanchai Suklom
26
Tann Sirimongkol
21
Aung Thu
36
Thanakorn Waiyawut
1
Nakhon Ratchasima
48
Rattasat Bangsungnoen
21
Nattawut Jaroenbut
6
Jong-cheon Lee
4
Somkaet Kunmee
22
Anurak Mungdee
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
47
Narongsak Phetnok
31
Pinnawat Phonsawang
44
Peerapat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
1
Phatcharaphong Prathumma
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
47.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
13
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Uthai Thani FC (10trận)
Chủ
Khách
Nakhon Ratchasima (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1