Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
2.29
2.29
X
3.39
3.39
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Utsiktens BK
Phút
Orgryte
Erik Westermark
Ra sân: Predrag Randjelovic
Ra sân: Predrag Randjelovic
60'
Robin Book
Ra sân: Suleman Zurmati
Ra sân: Suleman Zurmati
60'
62'
Abdoulaye Diagne Faye
Salaou Hachimou
Ra sân: Kalipha Jawla
Ra sân: Kalipha Jawla
67'
70'
Noah Christoffersson
Ra sân: Charlie Vindehall
Ra sân: Charlie Vindehall
73'
0 - 1 William Kenndal
Kiến tạo: Abdoulaye Diagne Faye
Kiến tạo: Abdoulaye Diagne Faye
Erik Westermark
80'
80'
William Kenndal
Wiggo Hjort
Ra sân: Alexander Faltsetas
Ra sân: Alexander Faltsetas
81'
Allan Mohideen
Ra sân: Malkolm Moenza
Ra sân: Malkolm Moenza
81'
Lucas Lima 1 - 1
Kiến tạo: Karl Bohm
Kiến tạo: Karl Bohm
84'
85'
Viktor Lundberg
Ra sân: Filip Trpcevski
Ra sân: Filip Trpcevski
88'
Amel Mujanic
90'
Manz Karlsson
Ra sân: Aydarus Abukar
Ra sân: Aydarus Abukar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Utsiktens BK
Orgryte
6
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
1
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
1
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
2
Cứu thua
1
70
Pha tấn công
58
45
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Utsiktens BK
4-4-2
Orgryte
3-5-2
30
Hadaya
13
Moenza
21
Lowe
3
Brandt
33
Lagerlund
7
Bohm
8
Faltsetas
15
Zurmati
22
Randjelovic
9
Lima
20
Jawla
44
Gustafsson
3
Azulay
6
Dyrestam
25
Faye
15
Dahlqvist
8
Mujanic
7
Vindehall
21
Kenndal
19
Andreasson
20
Trpcevski
31
Abukar
Đội hình dự bị
Utsiktens BK
Robin Book
11
Oliver Gustafsson
1
Daniel Hermansson
2
Wiggo Hjort
14
Erik Westermark
6
Allan Mohideen
4
Salaou Hachimou
27
Orgryte
11
Noah Christoffersson
17
Emmanuel Ekpeyong
32
Manz Karlsson
9
Viktor Lundberg
30
Alex Rahm
5
Christoffer Styffe
27
Jonatan Vennberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Utsiktens BK (31trận)
Chủ
Khách
Orgryte (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
4
3
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
2
1
3
3